Đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola, 19h30 ngày 05/4
Kết quả Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola Đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola Phong độ Wisla Plock gần đây Phong độ Stal Stalowa Wola gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola trước đây
- 14/09/2024Stal Stalowa Wola1 - 3Wisla Plock0 - 2W
- 21/04/2010Stal Stalowa Wola0 - 1Wisla Plock0 - 0W
- 23/08/2009Wisla Plock1 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
- 05/06/2009Stal Stalowa Wola0 - 0Wisla Plock0 - 0D
- 25/10/2008Wisla Plock2 - 2Stal Stalowa Wola0 - 0D
- 08/05/2013Wisla Plock2 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
- 06/10/2012Stal Stalowa Wola0 - 1Wisla Plock0 - 0W
- 07/05/2011Wisla Plock1 - 0Stal Stalowa Wola1 - 0W
- 25/09/2010Stal Stalowa Wola1 - 0Wisla Plock0 - 0L
- 26/08/2009Stal Stalowa Wola2 - 1Wisla Plock1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hạng 2 Ba Lan | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wisla Plock vs Stal Stalowa Wola: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wisla Plock (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Wisla Plock (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
Thắng: là số trận Wisla Plock thắng
Bại: là số trận Wisla Plock thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wisla Plock và Stal Stalowa Wola trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 17 | 32 | 57 | T H T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 31 | 8 | 39 | B B B B T T |
8 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
9 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 33 | 1 | 36 | B T T H H B |
10 | GKS Tychy | 25 | 8 | 11 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | T T T T B T |
11 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
12 | Stal Rzeszow | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B H T T H B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 40 | -21 | 21 | B H H H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: