Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa, 22h30 ngày 25/5
Kết quả Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa Đối đầu Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa Phong độ Ruch Chorzow gần đây Phong độ Polonia Warszawa gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa trước đây
- 24/11/2024Polonia Warszawa1 - 0Ruch Chorzow1 - 0L
- 13/02/2019Ruch Chorzow1 - 0Polonia Warszawa0 - 0W
- 22/04/2013Ruch Chorzow2 - 1Polonia Warszawa0 - 0W
- 21/10/2012Polonia Warszawa2 - 1Ruch Chorzow2 - 1L
- 21/04/2012Polonia Warszawa0 - 1Ruch Chorzow0 - 0W
- 01/11/2011Ruch Chorzow0 - 1Polonia Warszawa0 - 0L
- 22/05/2011Ruch Chorzow0 - 3Polonia Warszawa0 - 2L
- 14/11/2010Polonia Warszawa3 - 1Ruch Chorzow0 - 1L
- 13/03/2010Polonia Warszawa1 - 1Ruch Chorzow1 - 1D
- 29/08/2009Ruch Chorzow2 - 0Polonia Warszawa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ba Lan | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruch Chorzow vs Polonia Warszawa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruch Chorzow (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ruch Chorzow (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
Thắng: là số trận Ruch Chorzow thắng
Bại: là số trận Ruch Chorzow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruch Chorzow và Polonia Warszawa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 33 | 20 | 9 | 4 | 60 | 24 | 36 | 69 | H T H T B H |
2 | LKS Nieciecza | 33 | 20 | 8 | 5 | 68 | 38 | 30 | 68 | B T H B T T |
3 | Wisla Plock | 33 | 17 | 10 | 6 | 56 | 37 | 19 | 61 | T H B T T H |
4 | Wisla Krakow | 33 | 17 | 8 | 8 | 60 | 32 | 28 | 59 | T T H B T T |
5 | Miedz Legnica | 33 | 16 | 8 | 9 | 55 | 43 | 12 | 56 | H T H T B B |
6 | Polonia Warszawa | 33 | 16 | 7 | 10 | 45 | 36 | 9 | 55 | T H H B T B |
7 | GKS Tychy | 33 | 12 | 14 | 7 | 44 | 35 | 9 | 50 | T T H H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 33 | 13 | 10 | 10 | 49 | 41 | 8 | 49 | B B T H T T |
9 | Gornik Leczna | 33 | 12 | 12 | 9 | 46 | 39 | 7 | 48 | T T H B B H |
10 | LKS Lodz | 33 | 13 | 8 | 12 | 48 | 38 | 10 | 47 | B B T T T T |
11 | Ruch Chorzow | 33 | 13 | 8 | 12 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 33 | 9 | 8 | 16 | 42 | 56 | -14 | 35 | H B B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 33 | 6 | 12 | 15 | 28 | 50 | -22 | 30 | H B T T B H |
14 | Chrobry Glogow | 33 | 7 | 9 | 17 | 35 | 59 | -24 | 30 | H B H B T H |
15 | Odra Opole | 33 | 7 | 9 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B T H B T B |
16 | Pogon Siedlce | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 52 | -16 | 27 | T B H T T H |
17 | Warta Poznan | 33 | 6 | 6 | 21 | 21 | 54 | -33 | 24 | B B B B B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 33 | 4 | 11 | 18 | 27 | 62 | -35 | 23 | T H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: