Phong độ Polonia Warszawa gần đây, KQ Polonia Warszawa mới nhất
Phong độ Polonia Warszawa gần đây
- 29/03/2025Polonia WarszawaChrobry Glogow1 - 2W
- 16/03/2025Warta PoznanPolonia Warszawa 10 - 1W
- 09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
- 02/03/2025Miedz LegnicaPolonia Warszawa 11 - 0W
- 22/02/2025Polonia WarszawaGornik Leczna 12 - 1W
- 15/02/2025Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0D
- 21/03/2025Polonia WarszawaWidzew lodz1 - 0L
- 07/02/2025Wisla PlockPolonia Warszawa1 - 1W
- 01/02/2025Polonia WarszawaFK Graficar Beograd3 - 0W
- 28/02/2025Polonia WarszawaPuszcza Niepolomice0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
Thống kê phong độ Polonia Warszawa gần đây, KQ Polonia Warszawa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Polonia Warszawa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Ba Lan | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ Polonia Warszawa gần đây: theo giải đấu
- 28/02/2025Polonia WarszawaPuszcza Niepolomice0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-2]
- 21/03/2025Polonia WarszawaWidzew lodz1 - 0L
- 07/02/2025Wisla PlockPolonia Warszawa1 - 1W
- 01/02/2025Polonia WarszawaFK Graficar Beograd3 - 0W
- 29/03/2025Polonia WarszawaChrobry Glogow1 - 2W
- 16/03/2025Warta PoznanPolonia Warszawa 10 - 1W
- 09/03/2025Polonia WarszawaKotwica Kolobrzeg2 - 0D
- 02/03/2025Miedz LegnicaPolonia Warszawa 11 - 0W
- 22/02/2025Polonia WarszawaGornik Leczna 12 - 1W
- 15/02/2025Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0D
- Kết quả Polonia Warszawa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Polonia Warszawa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Polonia Warszawa mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Polonia Warszawa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polonia Warszawa (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Polonia Warszawa (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 17 | 32 | 57 | T H T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 25 | 15 | 7 | 3 | 52 | 27 | 25 | 52 | H H H B T H |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 41 | H T T H T T |
6 | Wisla Krakow | 25 | 11 | 7 | 7 | 44 | 25 | 19 | 40 | B T H T B T |
7 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 31 | 8 | 39 | B B B B T T |
8 | Ruch Chorzow | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | H B H B H B |
9 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 33 | 1 | 36 | B T T H H B |
10 | GKS Tychy | 25 | 8 | 11 | 6 | 33 | 27 | 6 | 35 | T T T T B T |
11 | LKS Lodz | 25 | 9 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 34 | H B H T T B |
12 | Stal Rzeszow | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 34 | 4 | 34 | B H T T H B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 24 | 5 | 8 | 11 | 21 | 48 | -27 | 23 | T H B B H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 40 | -21 | 21 | B H H H B B |
16 | Warta Poznan | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 40 | -23 | 21 | B H B B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
18 | Pogon Siedlce | 25 | 3 | 6 | 16 | 24 | 44 | -20 | 15 | H H B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan