Đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza, 19h30 ngày 21/4
Kết quả Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza Đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza Phong độ Znicz Pruszkow gần đây Phong độ LKS Nieciecza gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza trước đây
- 07/10/2024LKS Nieciecza1 - 2Znicz Pruszkow1 - 2W
- 09/03/2024Znicz Pruszkow2 - 0LKS Nieciecza1 - 0W
- 27/08/2023LKS Nieciecza1 - 0Znicz Pruszkow1 - 0L
- 12/08/2014Znicz Pruszkow2 - 1LKS Nieciecza1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Znicz Pruszkow vs LKS Nieciecza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Znicz Pruszkow (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Znicz Pruszkow (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
Thắng: là số trận Znicz Pruszkow thắng
Bại: là số trận Znicz Pruszkow thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Znicz Pruszkow và LKS Nieciecza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 29 | 19 | 7 | 3 | 55 | 19 | 36 | 64 | T T T T H T |
2 | LKS Nieciecza | 29 | 18 | 7 | 4 | 58 | 32 | 26 | 61 | T H T T B T |
3 | Wisla Plock | 29 | 15 | 9 | 5 | 48 | 31 | 17 | 54 | H B T T T H |
4 | Wisla Krakow | 29 | 15 | 7 | 7 | 50 | 27 | 23 | 52 | B T T T T T |
5 | Polonia Warszawa | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 51 | T T T T T H |
6 | Miedz Legnica | 28 | 14 | 7 | 7 | 48 | 32 | 16 | 49 | B T B B T H |
7 | Gornik Leczna | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | 11 | 46 | B T T H T T |
8 | GKS Tychy | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 | T B T T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 39 | H H B T B B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 28 | 9 | 8 | 11 | 41 | 41 | 0 | 35 | H B B B B H |
13 | Chrobry Glogow | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 53 | -24 | 25 | B B T B H B |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 28 | 4 | 11 | 13 | 19 | 40 | -21 | 23 | H H B B H H |
15 | Odra Opole | 28 | 5 | 8 | 15 | 23 | 54 | -31 | 23 | H T B B B B |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Stal Stalowa Wola | 29 | 3 | 11 | 15 | 24 | 49 | -25 | 20 | H H B B T H |
18 | Pogon Siedlce | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 49 | -21 | 19 | H T H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: