Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về LKS Lodz vs Stal Rzeszow, 22h00 ngày 04/5

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Lodz vs Stal Rzeszow

  • Giải đấu: Hạng nhất Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Rzeszow trước đây

Thống kê thành tích đối đầu LKS Lodz vs Stal Rzeszow

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Rzeszow: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Rzeszow: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ba Lan 3 2 0 1
Giao hữu CLB 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Lodz vs Stal Rzeszow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LKS Lodz (sân nhà) 3 1 0 2
LKS Lodz (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Lodz thắng
Bại: là số trận LKS Lodz thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS LodzStal Rzeszow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 30 19 8 3 56 20 36 65 T T T H T H
2 LKS Nieciecza 30 18 8 4 60 34 26 62 H T T B T H
3 Wisla Plock 31 16 9 6 53 35 18 57 T T T H B T
4 Wisla Krakow 31 15 8 8 53 32 21 53 T T T T H B
5 Miedz Legnica 30 15 8 7 52 35 17 53 B B T H T H
6 Polonia Warszawa 30 15 7 8 41 31 10 52 T T T T H H
7 GKS Tychy 30 12 12 6 40 29 11 48 T T T T T H
8 Gornik Leczna 31 12 11 8 43 34 9 47 T H T T H B
9 Ruch Chorzow 31 13 7 11 46 40 6 46 B B B T T T
10 Znicz Pruszkow 30 11 9 10 40 39 1 42 H B T B B T
11 LKS Lodz 30 10 8 12 39 37 2 38 B H B B B T
12 Stal Rzeszow 30 9 8 13 41 47 -6 35 B B B H B B
13 Odra Opole 30 6 9 15 26 54 -28 27 B B B B T H
14 Kotwica Kolobrzeg 30 5 11 14 23 44 -21 26 B B H H B T
15 Chrobry Glogow 30 6 8 16 30 54 -24 26 B T B H B H
16 Pogon Siedlce 31 5 8 18 32 51 -19 23 H B T B H T
17 Warta Poznan 31 5 6 20 19 52 -33 21 B B B B B B
18 Stal Stalowa Wola 30 3 11 16 24 50 -26 20 H B B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: