Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Polonia Warszawa vs LKS Lodz, 22h30 ngày 17/5
Kết quả Polonia Warszawa vs LKS Lodz Đối đầu Polonia Warszawa vs LKS Lodz Phong độ Polonia Warszawa gần đây Phong độ LKS Lodz gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Polonia Warszawa vs LKS Lodz
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs LKS Lodz trước đây
- 09/11/2024LKS Lodz0 - 0Polonia Warszawa0 - 0D
- 17/11/2023LKS Lodz2 - 0Polonia Warszawa1 - 0L
- 14/07/2023LKS Lodz6 - 2Polonia Warszawa2 - 1L
- 05/07/2017LKS Lodz1 - 0Polonia Warszawa1 - 0L
- 02/09/2011LKS Lodz0 - 1Polonia Warszawa0 - 0W
- 18/02/2012LKS Lodz0 - 2Polonia Warszawa0 - 1W
- 13/08/2011Polonia Warszawa2 - 0LKS Lodz1 - 0W
- 13/03/2009Polonia Warszawa1 - 3LKS Lodz0 - 1L
- 25/11/2008LKS Lodz1 - 1Polonia Warszawa1 - 0D
- 08/10/2008Polonia Warszawa1 - 0LKS Lodz0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Polonia Warszawa vs LKS Lodz
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs LKS Lodz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs LKS Lodz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Ba Lan | 3 | 2 | 0 | 1 |
Poland League Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Polonia Warszawa vs LKS Lodz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Polonia Warszawa (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Polonia Warszawa (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Polonia Warszawa thắng
Bại: là số trận Polonia Warszawa thua
Thắng: là số trận Polonia Warszawa thắng
Bại: là số trận Polonia Warszawa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Polonia Warszawa và LKS Lodz trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 32 | 20 | 8 | 4 | 58 | 22 | 36 | 68 | T H T H T B |
2 | LKS Nieciecza | 32 | 19 | 8 | 5 | 64 | 37 | 27 | 65 | T B T H B T |
3 | Wisla Plock | 32 | 17 | 9 | 6 | 54 | 35 | 19 | 60 | T T H B T T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 32 | 16 | 8 | 8 | 54 | 39 | 15 | 56 | T H T H T B |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 37 | 7 | 47 | H T T H B B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 43 | 4 | 46 | B B T T T B |
11 | LKS Lodz | 32 | 12 | 8 | 12 | 47 | 38 | 9 | 44 | B B B T T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Odra Opole | 32 | 7 | 9 | 16 | 31 | 58 | -27 | 30 | B B T H B T |
14 | Kotwica Kolobrzeg | 32 | 6 | 11 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 | H H B T T B |
15 | Chrobry Glogow | 32 | 7 | 8 | 17 | 33 | 57 | -24 | 29 | B H B H B T |
16 | Pogon Siedlce | 32 | 6 | 8 | 18 | 35 | 51 | -16 | 26 | B T B H T T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 32 | 5 | 6 | 21 | 20 | 54 | -34 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: