Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth), 17h30 ngày 01/5

Trẻ Ba Lan 2024-2025: Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth)

Lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth) trước đây

  • 19/10/2024
    Lech Poznan (Youth)
    5 - 0
    Stal Rzeszow Youth
    3 - 0
    L
  • 21/05/2022
    Lech Poznan (Youth)
    7 - 0
    Stal Rzeszow Youth
    0 - 0
    L
  • 14/11/2021
    Stal Rzeszow Youth
    1 - 7
    Lech Poznan (Youth)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Ba Lan 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Stal Rzeszow Youth vs Lech Poznan (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Stal Rzeszow Youth (sân nhà) 1 0 0 1
Stal Rzeszow Youth (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stal Rzeszow Youth thắng
Bại: là số trận Stal Rzeszow Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stal Rzeszow YouthLech Poznan (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Legia Warszawa (Youth) 25 19 2 4 79 37 42 59 T T T T T T
2 Lech Poznan (Youth) 25 15 6 4 56 31 25 51 T T T T T T
3 Slask Wroclaw U21 26 14 8 4 62 39 23 50 T H T T T T
4 Zaglebie Lubin (Youth) 25 15 3 7 53 35 18 48 T T B B B T
5 Wisla Krakow (Youth) 25 15 2 8 58 33 25 47 H T T B B B
6 Escola Varsovia Warszawa Youth 25 13 3 9 59 36 23 42 B B B T T T
7 Gornik Zabrze (Youth) 25 10 6 9 48 40 8 36 T B T T T H
8 Jagiellonia Bialystok (Youth) 25 11 3 11 45 48 -3 36 T B H B T T
9 Lechia Gdansk (Youth) 26 10 3 13 45 60 -15 33 T T B T B B
10 Polonia Warszawa (Youth) 25 9 5 11 42 44 -2 32 B B B T H B
11 Cracovia Krakow (Youth) 25 9 3 13 44 55 -11 30 T B T B B B
12 Pogon Szczecin(Youth) 25 8 3 14 45 56 -11 27 T B B T T H
13 Stal Rzeszow Youth 25 7 6 12 42 62 -20 27 B B T B B B
14 Odra Opole Youth 25 7 2 16 33 66 -33 23 B B T B B T
15 Arka Gdynia (Youth) 25 5 6 14 42 56 -14 21 B T B B H B
16 Warta Poznan Youth 25 2 3 20 17 72 -55 9 B B B B B B

Relegation
Cập nhật: