Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về LKS Nieciecza vs Gornik Leczna, 19h30 ngày 11/5
Kết quả LKS Nieciecza vs Gornik Leczna Đối đầu LKS Nieciecza vs Gornik Leczna Phong độ LKS Nieciecza gần đây Phong độ Gornik Leczna gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: LKS Nieciecza vs Gornik Leczna
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Gornik Leczna trước đây
- 02/11/2024Gornik Leczna0 - 2LKS Nieciecza0 - 0W
- 28/04/2024Gornik Leczna0 - 1LKS Nieciecza0 - 0W
- 29/10/2023LKS Nieciecza3 - 0Gornik Leczna0 - 0W
- 23/04/2023Gornik Leczna2 - 1LKS Nieciecza2 - 0L
- 18/09/2022LKS Nieciecza2 - 2Gornik Leczna0 - 2D
- 02/05/2021Gornik Leczna3 - 3LKS Nieciecza1 - 2D
- 07/11/2020LKS Nieciecza2 - 1Gornik Leczna0 - 0W
- 09/05/2022Gornik Leczna1 - 1LKS Nieciecza1 - 0D
- 21/11/2021LKS Nieciecza1 - 1Gornik Leczna1 - 0D
- 05/07/2017LKS Nieciecza5 - 1Gornik Leczna2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu LKS Nieciecza vs Gornik Leczna
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Gornik Leczna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Gornik Leczna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
VĐQG Ba Lan | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LKS Nieciecza vs Gornik Leczna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LKS Nieciecza (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
LKS Nieciecza (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
Thắng: là số trận LKS Nieciecza thắng
Bại: là số trận LKS Nieciecza thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LKS Nieciecza và Gornik Leczna trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 31 | 20 | 8 | 3 | 58 | 21 | 37 | 68 | T T H T H T |
2 | LKS Nieciecza | 31 | 18 | 8 | 5 | 61 | 36 | 25 | 62 | T T B T H B |
3 | Wisla Plock | 31 | 16 | 9 | 6 | 53 | 35 | 18 | 57 | T T T H B T |
4 | Wisla Krakow | 32 | 16 | 8 | 8 | 55 | 32 | 23 | 56 | T T T H B T |
5 | Miedz Legnica | 31 | 16 | 8 | 7 | 54 | 36 | 18 | 56 | B T H T H T |
6 | Polonia Warszawa | 32 | 16 | 7 | 9 | 45 | 35 | 10 | 55 | T T H H B T |
7 | GKS Tychy | 32 | 12 | 13 | 7 | 42 | 33 | 9 | 49 | T T T H H B |
8 | Gornik Leczna | 31 | 12 | 11 | 8 | 43 | 34 | 9 | 47 | T H T T H B |
9 | Znicz Pruszkow | 32 | 12 | 10 | 10 | 47 | 41 | 6 | 46 | T B B T H T |
10 | Ruch Chorzow | 31 | 13 | 7 | 11 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B B T T T |
11 | LKS Lodz | 31 | 11 | 8 | 12 | 44 | 37 | 7 | 41 | H B B B T T |
12 | Stal Rzeszow | 32 | 9 | 8 | 15 | 42 | 54 | -12 | 35 | B H B B B B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 45 | -20 | 29 | B H H B T T |
14 | Odra Opole | 31 | 6 | 9 | 16 | 27 | 56 | -29 | 27 | B B B T H B |
15 | Chrobry Glogow | 31 | 6 | 8 | 17 | 31 | 56 | -25 | 26 | T B H B H B |
16 | Pogon Siedlce | 31 | 5 | 8 | 18 | 32 | 51 | -19 | 23 | H B T B H T |
17 | Stal Stalowa Wola | 32 | 4 | 11 | 17 | 27 | 57 | -30 | 23 | B T H B T B |
18 | Warta Poznan | 31 | 5 | 6 | 20 | 19 | 52 | -33 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: