Đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan, 01h30 ngày 09/4
Kết quả Arka Gdynia vs Warta Poznan Đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan Phong độ Arka Gdynia gần đây Phong độ Warta Poznan gần đây
Hạng nhất Ba Lan 2024-2025: Arka Gdynia vs Warta Poznan
- Giải đấu: Hạng nhất Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan trước đây
- 25/01/2025Warta Poznan0 - 1Arka Gdynia0 - 0W
- 15/01/2022Warta Poznan1 - 0Arka Gdynia1 - 0L
- 21/09/2024Warta Poznan0 - 1Arka Gdynia0 - 0W
- 09/03/2013Warta Poznan0 - 1Arka Gdynia0 - 1W
- 04/08/2012Arka Gdynia2 - 0Warta Poznan0 - 0W
- 06/11/2011Warta Poznan1 - 1Arka Gdynia1 - 0D
- 23/07/2011Arka Gdynia0 - 0Warta Poznan0 - 0D
- 11/11/2007Warta Poznan0 - 0Arka Gdynia0 - 0D
- 05/08/2007Arka Gdynia4 - 0Warta Poznan2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Ba Lan | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arka Gdynia vs Warta Poznan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Arka Gdynia (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
Thắng: là số trận Arka Gdynia thắng
Bại: là số trận Arka Gdynia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arka Gdynia và Warta Poznan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 26 | 17 | 6 | 3 | 49 | 17 | 32 | 57 | T H T T T T |
2 | LKS Nieciecza | 26 | 16 | 7 | 3 | 55 | 28 | 27 | 55 | H H B T H T |
3 | Wisla Plock | 26 | 13 | 8 | 5 | 44 | 31 | 13 | 47 | T T T H B T |
4 | Miedz Legnica | 26 | 13 | 6 | 7 | 46 | 31 | 15 | 45 | T B B T B B |
5 | Polonia Warszawa | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 29 | 6 | 44 | T T H T T T |
6 | Wisla Krakow | 26 | 12 | 7 | 7 | 45 | 25 | 20 | 43 | T H T B T T |
7 | Gornik Leczna | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 31 | 8 | 39 | B B B B T T |
8 | GKS Tychy | 26 | 9 | 11 | 6 | 34 | 27 | 7 | 38 | T T T B T T |
9 | Ruch Chorzow | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 32 | 3 | 37 | B H B H B B |
10 | Znicz Pruszkow | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 33 | 1 | 36 | B T T H H B |
11 | LKS Lodz | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 29 | 7 | 35 | B H T T B H |
12 | Stal Rzeszow | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 37 | 2 | 34 | H T T H B B |
13 | Chrobry Glogow | 26 | 6 | 6 | 14 | 26 | 48 | -22 | 24 | B T H B B T |
14 | Odra Opole | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 49 | -28 | 23 | H B B H T B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 26 | 4 | 9 | 13 | 19 | 40 | -21 | 21 | B H H H B B |
16 | Warta Poznan | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 41 | -24 | 21 | H B B B H B |
17 | Pogon Siedlce | 26 | 3 | 7 | 16 | 25 | 45 | -20 | 16 | H B B H T H |
18 | Stal Stalowa Wola | 26 | 2 | 10 | 14 | 19 | 45 | -26 | 16 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: