Kết quả Mounties Wanderers vs Inter Lions, 16h00 ngày 26/04
Kết quả Mounties Wanderers vs Inter Lions Đối đầu Mounties Wanderers vs Inter Lions Phong độ Mounties Wanderers gần đây Phong độ Inter Lions gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.86O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.00X
4.332
1.57Hiệp 1+0
1.02-0
0.74O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mounties Wanderers vs Inter Lions
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 12
-
Mounties Wanderers vs Inter Lions: Diễn biến chính
- 29'0-1
Nicola Kuleski
- 78'0-2
Sam Armson
- 82'0-2
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Mounties Wanderers vs Inter Lions: Số liệu thống kê
- Mounties WanderersInter Lions
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 3Sút ra ngoài2
-
- 39Pha tấn công23
-
- 57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 27 | 16 | 11 | 31 | B T B T B T |
2 | Northern Tigers | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T T B T B H |
3 | Bulls Academy | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T T |
4 | University NSW | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 14 | 18 | 27 | H H H T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 27 | T H B B T T |
6 | Inter Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | H T T T H T |
7 | Blacktown Spartans | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | B B T T B T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 31 | 24 | 7 | 21 | B T T B T B |
10 | Bankstown City Lions | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 16 | H H T T B H |
12 | Dulwich Hill SC | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H T B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H H B H B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B B H B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H H B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW