Kết quả Central Coast Mariners vs Perth Glory, 15h00 ngày 31/12
Kết quả Central Coast Mariners vs Perth Glory Soi kèo phạt góc Central Coast Mariners vs Perth Glory FC, 15h00 ngày 31/12 Đối đầu Central Coast Mariners vs Perth Glory Phong độ Central Coast Mariners gần đây Phong độ Perth Glory gần đây
- Chủ nhật, Ngày 31/12/202315:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.91O 3.25
0.81U 3.25
0.861
1.57X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.13O 1.25
0.92U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Central Coast Mariners vs Perth Glory
-
Sân vận động: Central Coast Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Australia 2023-2024 » vòng 10
-
Central Coast Mariners vs Perth Glory: Diễn biến chính
- 14'Alou Kuol0-0
- 18'0-1
Adam Taggart (Assist:Johnny Koutroumbis)
- 26'0-1Aleksandar Susnjar
- 28'Jacob Farrell (Assist:Joshua Nisbet)1-1
- 39'Alou Kuol2-1
- 45'Marco Tulio Oliveira Lemos3-1
- 46'3-1Mark Beevers
- 50'3-1Giordano Colli
- 50'3-1Johnny Koutroumbis
- 52'3-2
Stefan Colakovski
- 57'3-2Bruce Kamau
Salim Khelifi - 57'3-2Mustafa Amini
Oliver Bozanic - 65'3-2Luke Ivanovic
- 67'Mikael Doka
Storm Roux3-2 - 73'3-2Trent Ostler
Johnny Koutroumbis - 74'3-2Jarrod Carluccio
Luke Ivanovic - 76'3-2Stefan Colakovski
- 81'3-2David Williams
Stefan Colakovski - 85'Miguel Di Pizio
Brad Tapp3-2 - 85'Jing Reec
Alou Kuol3-2 - 88'Maximilien Balard Penalty awarded3-2
- 90'Christian Theoharous
Marco Tulio Oliveira Lemos3-2 - 90'3-2David Williams
- 90'William Wilson
Angel Yesid Torres Quinones3-2 - 90'Daniel Hall3-2
- 90'3-2Aleksandar Susnjar
- 90'Marco Tulio Oliveira Lemos3-2
- 90'Marco Tulio Oliveira Lemos4-2
- 90'4-2Mark Beevers
-
Central Coast Mariners vs Perth Glory: Đội hình chính và dự bị
- Central Coast Mariners4-2-3-120Danny Vukovic18Jacob Farrell3Brian Kaltak23Daniel Hall15Storm Roux26Brad Tapp6Maximilien Balard11Angel Yesid Torres Quinones4Joshua Nisbet10Marco Tulio Oliveira Lemos9Alou Kuol7Stefan Colakovski22Adam Taggart12Luke Ivanovic10Salim Khelifi20Giordano Colli24Oliver Bozanic2Johnny Koutroumbis3Jacob Muir5Mark Beevers15Aleksandar Susnjar13Cameron Cook
- Đội hình dự bị
- 2Mikael Doka17Jing Reec39Miguel Di Pizio28William Wilson7Christian Theoharous30Jack Warshawsky33Nathan PaullMustafa Amini 8Bruce Kamau 77Trent Ostler 19Jarrod Carluccio 17David Williams 9Oliver Sail 1Darryl Lachman 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Abbas SaadAlen Stajcic
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Central Coast Mariners vs Perth Glory: Số liệu thống kê
- Central Coast MarinersPerth Glory
- 3Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng9
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 24Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút1
-
- 16Sút Phạt8
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 388Số đường chuyền412
-
- 8Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị1
-
- 18Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua6
-
- 16Rê bóng thành công6
-
- 7Đánh chặn2
-
- 2Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công6
-
- 10Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 91Pha tấn công100
-
- 37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Australia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Central Coast Mariners | 27 | 17 | 4 | 6 | 49 | 27 | 22 | 55 | B T T T T T |
2 | Wellington Phoenix | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 53 | T T B T H T |
3 | Melbourne Victory | 27 | 10 | 12 | 5 | 43 | 33 | 10 | 42 | H T T B H B |
4 | Sydney FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 52 | 41 | 11 | 41 | T H B T B T |
5 | FC Macarthur | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 41 | T B B T T B |
6 | Melbourne City | 27 | 11 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 39 | H B B T T T |
7 | Western Sydney | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 48 | -4 | 37 | T T B B B T |
8 | Adelaide United | 27 | 9 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 32 | T T B H T B |
9 | Brisbane Roar | 27 | 8 | 6 | 13 | 42 | 55 | -13 | 30 | B B T B H B |
10 | Newcastle Jets | 27 | 6 | 10 | 11 | 39 | 47 | -8 | 28 | B H T T H B |
11 | Western United FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 36 | 55 | -19 | 26 | B T B H T B |
12 | Perth Glory | 27 | 5 | 7 | 15 | 46 | 69 | -23 | 22 | B H B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW