Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về The Cove FC vs Sturt Lions, 12h30 ngày 31/5
Kết quả The Cove FC vs Sturt Lions Đối đầu The Cove FC vs Sturt Lions Phong độ The Cove FC gần đây Phong độ Sturt Lions gần đây
Bang Nam Úc 2025: The Cove FC vs Sturt Lions
- Giải đấu: Bang Nam ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 12:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu The Cove FC vs Sturt Lions trước đây
- 23/02/2025Sturt Lions8 - 2The Cove FC4 - 0L
- 12/08/2017Sturt Lions1 - 2The Cove FC0 - 0W
- 19/05/2017The Cove FC3 - 1Sturt Lions2 - 1W
- 20/08/2016Sturt Lions2 - 2The Cove FC2 - 0D
- 24/07/2016Sturt Lions2 - 1The Cove FC2 - 1L
- 30/04/2016The Cove FC2 - 1Sturt Lions0 - 0W
- 04/07/2015The Cove FC2 - 2Sturt Lions0 - 0D
- 21/03/2015Sturt Lions2 - 3The Cove FC0 - 0W
- 01/06/2014The Cove FC1 - 1Sturt Lions0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu The Cove FC vs Sturt Lions
- Thống kê lịch sử đối đầu The Cove FC vs Sturt Lions: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu The Cove FC vs Sturt Lions: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bang Nam Úc | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu The Cove FC vs Sturt Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
The Cove FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
The Cove FC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận The Cove FC thắng
Bại: là số trận The Cove FC thua
Thắng: là số trận The Cove FC thắng
Bại: là số trận The Cove FC thua
BXH Vòng Bảng Bang Nam Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội The Cove FC và Sturt Lions trên Bảng xếp hạng của Bang Nam Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bang Nam Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 11 | 10 | 0 | 1 | 32 | 10 | 22 | 30 | T T T T B T |
2 | Adelaide Blue Eagles | 11 | 8 | 0 | 3 | 30 | 11 | 19 | 24 | T B T T T T |
3 | West Adelaide SC | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 12 | 12 | 20 | B T T T T H |
4 | Fulham United FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | T T T H T H |
5 | Salisbury United | 11 | 6 | 0 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | T B B T T B |
6 | Adelaide Olympic | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | H T B T B B |
7 | The Cove FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 28 | -9 | 14 | B B T H T B |
8 | Adelaide Cobras FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Cumberland United FC | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 13 | B B B B H B |
10 | Adelaide Vipers | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 12 | B H B B H T |
11 | Adelaide Panthers | 11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 22 | -6 | 7 | B T B B B T |
12 | Pontian Eagles | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 31 | -24 | 5 | H H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW