Đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons, 16h30 ngày 04/4
Kết quả Hume City vs Oakleigh Cannons Đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons Phong độ Hume City gần đây Phong độ Oakleigh Cannons gần đây
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025: Hume City vs Oakleigh Cannons
- Giải đấu: Ngoại hạng Úc bang VICMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/4/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons trước đây
- 18/08/2024Oakleigh Cannons3 - 1Hume City2 - 0L
- 11/05/2024Hume City0 - 2Oakleigh Cannons0 - 1L
- 24/06/2023Hume City0 - 1Oakleigh Cannons0 - 0L
- 25/03/2023Oakleigh Cannons2 - 1Hume City1 - 0L
- 21/08/2022Oakleigh Cannons0 - 1Hume City0 - 0W
- 14/05/2022Hume City1 - 2Oakleigh Cannons0 - 1L
- 21/05/2021Oakleigh Cannons0 - 2Hume City0 - 1W
- 31/08/2019Oakleigh Cannons2 - 0Hume City1 - 0L
- 10/05/2022Oakleigh Cannons1 - 0Hume City0 - 0L
- 11/06/2019Hume City0 - 0Oakleigh Cannons0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons
- Thống kê lịch sử đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bang VIC | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp FFA Úc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hume City vs Oakleigh Cannons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hume City (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Hume City (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hume City thắng
Bại: là số trận Hume City thua
Thắng: là số trận Hume City thắng
Bại: là số trận Hume City thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bang VIC mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hume City và Oakleigh Cannons trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 8 | 15 | 21 | T T T T B T |
2 | Oakleigh Cannons | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T T B T T |
3 | Heidelberg United | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 16 | T H B T T T |
4 | Dandenong Thunder | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T T T T B |
5 | Preston Lions | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | T H T B B B |
6 | Hume City | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H B |
7 | Dandenong City SC | 8 | 2 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 10 | H B T H B T |
8 | St Albans Saints | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 10 | B T B T T B |
9 | Green Gully Cavaliers | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 9 | H B B T H T |
10 | Melbourne Knights | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 17 | -5 | 9 | B B T B B T |
11 | Melbourne Victory FC (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 8 | H B B T T B |
12 | South Melbourne | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 | H B B B H B |
13 | Altona Magic | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B B B H H B |
14 | Port Melbourne | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 18 | -13 | 6 | B T B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW