Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23, 08h00 ngày 12/4

Australia NPL Victoria U23 2025: Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23

Lịch sử đối đầu Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 A 1 0 0 1
Australia Victoria PL 1 U23 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Melbourne Victory U23 vs Preston Lions U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Melbourne Victory U23 (sân nhà) 1 0 0 1
Melbourne Victory U23 (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Melbourne Victory U23 thắng
Bại: là số trận Melbourne Victory U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Melbourne Victory U23Preston Lions U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne Victory U23 9 6 1 2 25 11 14 19 T B T T B T
2 Avondale U23 9 6 1 2 24 12 12 19 B H B T T T
3 Altona Magic U23 9 5 2 2 14 10 4 17 H T B T T T
4 Dandenong City U23 9 5 1 3 21 14 7 16 T T T T B B
5 Preston Lions U23 9 5 1 3 17 15 2 16 B T T B B H
6 Port Melbourne U23 9 4 2 3 6 10 -4 14 T T B T T B
7 Oakleigh Cannons U23 9 4 1 4 17 19 -2 13 T T B T B T
8 St Albans Saints U23 9 3 3 3 20 19 1 12 H H T B T B
9 Green Gully U23 8 4 0 4 19 18 1 12 B B T B T B
10 South Melbourne U23 9 3 2 4 14 10 4 11 H B B T T B
11 Dandenong Thunder U23 9 3 2 4 15 20 -5 11 H H T B T T
12 Heidelberg United U23 9 2 1 6 14 25 -11 7 T H B B B T
13 Hume City U23 8 2 0 6 10 17 -7 6 B B T B B B
14 Melbourne Knights U23 9 1 1 7 15 31 -16 4 B B B B B H

Cập nhật: