Kết quả Melbourne Knights U23 vs South Melbourne U23, 12h00 ngày 25/05
Kết quả Melbourne Knights U23 vs South Melbourne U23 Đối đầu Melbourne Knights U23 vs South Melbourne U23 Phong độ Melbourne Knights U23 gần đây Phong độ South Melbourne U23 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.86-1.75
0.86O 4
0.83U 4
0.951
6.00X
6.502
1.28Hiệp 1+0.75
0.93-0.75
0.85O 1.75
0.90U 1.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Melbourne Knights U23 vs South Melbourne U23
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Australia NPL Victoria U23 2025 » vòng 15
-
Melbourne Knights U23 vs South Melbourne U23: Diễn biến chính
- 14'1-0
- 16'2-0
- 29'2-0
- 34'2-0
- 46'2-0
- 69'2-1
- 78'2-1
- 79'2-1
- 87'2-1
- 90'3-1
- BXH Australia NPL Victoria U23
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Melbourne Knights U23 vs South Melbourne U23: Số liệu thống kê
- Melbourne Knights U23South Melbourne U23
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 74Pha tấn công87
-
- 23Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Australia NPL Victoria U23 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dandenong City U23 | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 24 | 20 | 38 | T T H T T T |
2 | Avondale U23 | 16 | 11 | 2 | 3 | 41 | 18 | 23 | 35 | T T T T B T |
3 | Melbourne Victory U23 | 16 | 11 | 1 | 4 | 54 | 21 | 33 | 34 | T T B T T B |
4 | Preston Lions U23 | 17 | 11 | 1 | 5 | 42 | 27 | 15 | 34 | T T T B T T |
5 | South Melbourne U23 | 17 | 7 | 4 | 6 | 32 | 22 | 10 | 25 | B H T B T H |
6 | Altona Magic U23 | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 23 | 1 | 25 | T T B B H B |
7 | St Albans Saints U23 | 17 | 5 | 7 | 5 | 40 | 40 | 0 | 22 | T T H H B H |
8 | Oakleigh Cannons U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Port Melbourne U23 | 16 | 6 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 20 | B B T B T B |
10 | Green Gully U23 | 15 | 6 | 1 | 8 | 31 | 34 | -3 | 19 | B B B B T T |
11 | Dandenong Thunder U23 | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 48 | -23 | 16 | B B B T H B |
12 | Hume City U23 | 16 | 4 | 1 | 11 | 24 | 36 | -12 | 13 | B B B H B B |
13 | Heidelberg United U23 | 17 | 4 | 1 | 12 | 26 | 46 | -20 | 13 | B B T B T B |
14 | Melbourne Knights U23 | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 45 | -20 | 11 | B B T B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW