Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23, 09h00 ngày 18/5

Australia NPL Victoria U23 2025: St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23

Lịch sử đối đầu St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23

- Thống kê lịch sử đối đầu St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu St Albans Saints U23 vs Dandenong City U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
St Albans Saints U23 (sân nhà) 1 0 0 1
St Albans Saints U23 (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận St Albans Saints U23 thắng
Bại: là số trận St Albans Saints U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St Albans Saints U23Dandenong City U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Avondale U23 13 9 2 2 36 17 19 29 T T H T T T
2 Melbourne Victory U23 13 9 1 3 47 17 30 28 B T T T T B
3 Dandenong City U23 13 9 1 3 34 20 14 28 B B T T T T
4 Preston Lions U23 14 9 1 4 35 24 11 28 H B T T T T
5 Altona Magic U23 13 7 3 3 22 16 6 24 T T H T T B
6 South Melbourne U23 14 6 3 5 27 17 10 21 B T T B H T
7 St Albans Saints U23 13 5 4 4 34 33 1 19 T B H B T T
8 Oakleigh Cannons U23 13 5 2 6 23 30 -7 17 B T B B T H
9 Port Melbourne U23 14 5 2 7 10 22 -12 17 B B B B T B
10 Green Gully U23 12 4 1 7 24 31 -7 13 T B H B B B
11 Hume City U23 13 4 0 9 21 30 -9 12 B T T B B B
12 Dandenong Thunder U23 13 3 3 7 21 41 -20 12 T T H B B B
13 Melbourne Knights U23 13 2 2 9 21 38 -17 8 B H H B B T
14 Heidelberg United U23 13 2 1 10 18 37 -19 7 B T B B B B

Cập nhật: