Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về University NSW vs Canterbury Bankstown FC, 12h00 ngày 25/4

Vô địch Australian Welsh 2025: University NSW vs Canterbury Bankstown FC

Lịch sử đối đầu University NSW vs Canterbury Bankstown FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu University NSW vs Canterbury Bankstown FC

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Canterbury Bankstown FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Canterbury Bankstown FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch Australian Welsh 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Canterbury Bankstown FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
University NSW (sân nhà) 1 1 0 0
University NSW (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua

BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University NSWCanterbury Bankstown FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch Australian Welsh 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Northern Tigers 11 8 1 2 26 8 18 25 T T T B T T
2 SD Raiders FC 10 8 1 1 20 9 11 25 T H T T B T
3 Newcastle Jets FC (Youth) 11 6 3 2 22 14 8 21 B H T H T H
4 University NSW 10 5 3 2 23 9 14 18 T H B T T H
5 Inter Lions 11 5 2 4 19 15 4 17 B B T H T T
6 Canterbury Bankstown FC 11 5 2 4 18 19 -1 17 T B T H H T
7 Bulls Academy 11 4 4 3 18 17 1 16 H H T T B H
8 Blacktown Spartans 11 4 2 5 14 17 -3 14 H T T B B B
9 Bankstown City Lions 11 4 2 5 13 16 -3 14 H T B B T H
10 Rydalmere Lions FC 10 3 3 4 18 19 -1 12 H H B T T B
11 Dulwich Hill SC 10 3 3 4 10 15 -5 12 B B T H H H
12 Bonnyrigg White Eagles 11 3 2 6 16 20 -4 11 H H B B B B
13 Hills Brumbies 11 3 2 6 13 18 -5 11 T B B B H H
14 Mounties Wanderers 11 2 3 6 7 18 -11 9 T T B H B B
15 Hake Ya Dong in Sydney City 11 2 3 6 13 26 -13 9 B B B H H H
16 Macarthur Rams 11 1 4 6 8 18 -10 7 B T H B H H

Cập nhật: