Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Broadmeadow Magic vs New Lambton FC, 17h00 ngày 30/5
Kết quả Broadmeadow Magic vs New Lambton FC Đối đầu Broadmeadow Magic vs New Lambton FC Phong độ Broadmeadow Magic gần đây Phong độ New Lambton FC gần đây
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025: Broadmeadow Magic vs New Lambton FC
- Giải đấu: Ngoại hạng Úc bắc bang NSWMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Broadmeadow Magic vs New Lambton FC trước đây
- 02/03/2025New Lambton FC3 - 5Broadmeadow Magic1 - 3W
- 18/08/2024New Lambton FC2 - 5Broadmeadow Magic1 - 2W
- 10/05/2024Broadmeadow Magic5 - 1New Lambton FC2 - 0W
- 08/07/2023New Lambton FC1 - 4Broadmeadow Magic1 - 2W
- 24/05/2023Broadmeadow Magic5 - 0New Lambton FC5 - 0W
- 17/05/2017New Lambton FC0 - 3Broadmeadow Magic0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Broadmeadow Magic vs New Lambton FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Broadmeadow Magic vs New Lambton FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Broadmeadow Magic vs New Lambton FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 5 | 5 | 0 | 0 |
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Broadmeadow Magic vs New Lambton FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Broadmeadow Magic (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Broadmeadow Magic (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Broadmeadow Magic thắng
Bại: là số trận Broadmeadow Magic thua
Thắng: là số trận Broadmeadow Magic thắng
Bại: là số trận Broadmeadow Magic thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Broadmeadow Magic và New Lambton FC trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 11 | 13 | 24 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 9 | 7 | 2 | 0 | 26 | 4 | 22 | 23 | T T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 19 | T T T B T T |
4 | Charleston City Blues | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 14 | B H T H B B |
5 | Newcastle Olympic | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 14 | T T B H T B |
6 | Lambton Jarvis | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H H T T B |
7 | Cooks Hill United | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 12 | B B T B T B |
8 | Maitland | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 24 | -8 | 11 | B B B H T T |
9 | Adamstown Rosebuds FC | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B T B B B |
10 | Belmont Swansea United SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | 8 | B B B H H H |
11 | Valentine | 11 | 2 | 2 | 7 | 18 | 32 | -14 | 8 | B B T B B B |
12 | New Lambton FC | 9 | 0 | 2 | 7 | 13 | 29 | -16 | 2 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW