Phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây
- 30/05/2025Broadmeadow MagicNew Lambton FC 12 - 0W
- 27/05/2025ValentineBroadmeadow Magic0 - 1W
- 11/04/20251 Broadmeadow MagicWeston Workers FC0 - 0W
- 04/04/2025Broadmeadow MagicAdamstown Rosebuds FC2 - 0W
- 30/03/2025Broadmeadow MagicNewcastle Olympic1 - 0W
- 22/03/2025Belmont Swansea United SCBroadmeadow Magic0 - 0W
- 09/03/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues0 - 1W
- 02/03/2025New Lambton FCBroadmeadow Magic1 - 3W
- 13/05/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues1 - 0W
- 16/04/2025Broadmeadow MagicKahibah FC2 - 1W
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây, KQ Broadmeadow Magic mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Ngoại hạng Úc bắc bang NSW | 8 | 8 | 0 | 0 |
Phong độ Broadmeadow Magic gần đây: theo giải đấu
- 13/05/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues1 - 0W
- 16/04/2025Broadmeadow MagicKahibah FC2 - 1W
- 30/05/2025Broadmeadow MagicNew Lambton FC 12 - 0W
- 27/05/2025ValentineBroadmeadow Magic0 - 1W
- 11/04/20251 Broadmeadow MagicWeston Workers FC0 - 0W
- 04/04/2025Broadmeadow MagicAdamstown Rosebuds FC2 - 0W
- 30/03/2025Broadmeadow MagicNewcastle Olympic1 - 0W
- 22/03/2025Belmont Swansea United SCBroadmeadow Magic0 - 0W
- 09/03/2025Broadmeadow MagicCharleston City Blues0 - 1W
- 02/03/2025New Lambton FCBroadmeadow Magic1 - 3W
- Kết quả Broadmeadow Magic mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Broadmeadow Magic mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Broadmeadow Magic gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Broadmeadow Magic (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Broadmeadow Magic (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Ngoại hạng Úc bắc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Broadmeadow Magic | 10 | 9 | 0 | 1 | 28 | 11 | 17 | 27 | T T T T T T |
2 | Edgeworth Eagles FC | 10 | 8 | 2 | 0 | 28 | 4 | 24 | 26 | T T T T T T |
3 | Weston Workers FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 10 | 17 | 19 | T T T B T T |
4 | Charleston City Blues | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 17 | H T H B B T |
5 | Newcastle Olympic | 11 | 4 | 3 | 4 | 23 | 19 | 4 | 15 | B H T B B H |
6 | Maitland | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 25 | -6 | 14 | B B H T T T |
7 | Lambton Jarvis | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H T T B B |
8 | Belmont Swansea United SC | 11 | 2 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 12 | B H H H T H |
9 | Cooks Hill United | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 23 | -9 | 12 | B B T B T B |
10 | Adamstown Rosebuds FC | 10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 29 | -15 | 9 | B T B B B B |
11 | Valentine | 12 | 2 | 2 | 8 | 19 | 34 | -15 | 8 | B T B B B B |
12 | New Lambton FC | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 33 | -20 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD