Đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth), 15h15 ngày 22/6
Kết quả Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth) Đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth) Phong độ Wynnum Wolves gần đây Phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây
Ngoại hạng QLD 2024: Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth)
- Giải đấu: Ngoại hạng QLDMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth) trước đây
- 24/03/2024Brisbane Roar (Youth)1 - 1Wynnum Wolves0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng QLD | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wynnum Wolves vs Brisbane Roar (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wynnum Wolves (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wynnum Wolves (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wynnum Wolves thắng
Bại: là số trận Wynnum Wolves thua
Thắng: là số trận Wynnum Wolves thắng
Bại: là số trận Wynnum Wolves thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng QLD mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wynnum Wolves và Brisbane Roar (Youth) trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng QLD mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng QLD 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast Knights | 15 | 13 | 1 | 1 | 45 | 16 | 29 | 40 | T H T T T T |
2 | Queensland Lions SC | 15 | 11 | 1 | 3 | 49 | 18 | 31 | 34 | T H T T T T |
3 | Moreton Bay United | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 16 | 17 | 30 | H T H T T T |
4 | Peninsula Power | 14 | 7 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 23 | H T B T B T |
5 | Wynnum Wolves | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 41 | -18 | 22 | B T B B B T |
6 | Sunshine Coast Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 29 | -6 | 18 | T T H T B H |
7 | Gold Coast United | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 17 | T H H B H B |
8 | Brisbane City | 15 | 5 | 1 | 9 | 24 | 34 | -10 | 16 | T B T B H B |
9 | Brisbane Olympic United FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 15 | B B T H T B |
10 | Brisbane Roar (Youth) | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 34 | -11 | 13 | H B B B B B |
11 | Rochedale Rovers | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 40 | -28 | 8 | B B T B B B |
12 | Redlands United FC | 15 | 1 | 4 | 10 | 15 | 35 | -20 | 7 | B B B B T H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW