Phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây, KQ Brisbane Roar (Youth) mới nhất
Phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây
- 16/08/2024Brisbane Roar (Youth)Sunshine Coast Wanderers FC1 - 0W
- 10/08/2024Gold Coast UnitedBrisbane Roar (Youth)0 - 2W
- 04/08/2024Brisbane Olympic United FCBrisbane Roar (Youth)0 - 0D
- 27/07/20241 Brisbane Roar (Youth)Gold Coast Knights 10 - 0L
- 20/07/2024Brisbane Roar (Youth)Rochedale Rovers1 - 1D
- 14/07/2024Peninsula PowerBrisbane Roar (Youth)2 - 0L
- 22/06/2024Wynnum WolvesBrisbane Roar (Youth)1 - 0W
- 16/06/2024Brisbane Roar (Youth)Queensland Lions SC0 - 3L
- 09/06/2024Brisbane Roar (Youth)Redlands United FC1 - 1L
- 02/06/2024Brisbane Roar (Youth)Moreton Bay United1 - 3L
Thống kê phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây, KQ Brisbane Roar (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng QLD | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Brisbane Roar (Youth) gần đây: theo giải đấu
- 16/08/2024Brisbane Roar (Youth)Sunshine Coast Wanderers FC1 - 0W
- 10/08/2024Gold Coast UnitedBrisbane Roar (Youth)0 - 2W
- 04/08/2024Brisbane Olympic United FCBrisbane Roar (Youth)0 - 0D
- 27/07/20241 Brisbane Roar (Youth)Gold Coast Knights 10 - 0L
- 20/07/2024Brisbane Roar (Youth)Rochedale Rovers1 - 1D
- 14/07/2024Peninsula PowerBrisbane Roar (Youth)2 - 0L
- 22/06/2024Wynnum WolvesBrisbane Roar (Youth)1 - 0W
- 16/06/2024Brisbane Roar (Youth)Queensland Lions SC0 - 3L
- 09/06/2024Brisbane Roar (Youth)Redlands United FC1 - 1L
- 02/06/2024Brisbane Roar (Youth)Moreton Bay United1 - 3L
- Kết quả Brisbane Roar (Youth) mới nhất ở giải Ngoại hạng QLD
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brisbane Roar (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brisbane Roar (Youth) (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Brisbane Roar (Youth) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại hạng QLD mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gold Coast Knights | 22 | 19 | 1 | 2 | 63 | 25 | 38 | 58 | T T T B T T |
2 | Moreton Bay United | 21 | 15 | 3 | 3 | 60 | 26 | 34 | 48 | T T T T B T |
3 | Peninsula Power | 22 | 15 | 2 | 5 | 50 | 25 | 25 | 47 | T T T T T T |
4 | Queensland Lions SC | 22 | 13 | 3 | 6 | 62 | 31 | 31 | 42 | T B H H B B |
5 | Wynnum Wolves | 22 | 11 | 2 | 9 | 43 | 62 | -19 | 35 | B B H T T T |
6 | Brisbane Olympic United FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 32 | 0 | 26 | T H B H B T |
7 | Brisbane Roar (Youth) | 22 | 6 | 6 | 10 | 33 | 43 | -10 | 24 | B H B H T T |
8 | Gold Coast United | 21 | 5 | 8 | 8 | 29 | 33 | -4 | 23 | T H H B B B |
9 | Sunshine Coast Wanderers FC | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 44 | -16 | 22 | B B H B T B |
10 | Brisbane City | 22 | 6 | 2 | 14 | 28 | 44 | -16 | 20 | B B B B H B |
11 | Rochedale Rovers | 22 | 4 | 4 | 14 | 18 | 47 | -29 | 16 | B H T T H B |
12 | Redlands United FC | 22 | 1 | 6 | 15 | 19 | 53 | -34 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD