Đối đầu Preston Lions vs Bentleigh greens, 16h15 ngày 21/6

Hạng nhất khu vực Victorian 2025: Preston Lions vs Bentleigh greens

  • Giải đấu: Hạng nhất khu vực Victorian
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 21/6/2024 17:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Preston Lions vs Bentleigh greens trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Preston Lions vs Bentleigh greens

- Thống kê lịch sử đối đầu Preston Lions vs Bentleigh greens: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Preston Lions vs Bentleigh greens: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất khu vực Victorian 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Preston Lions vs Bentleigh greens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Preston Lions (sân nhà) 0 0 0 0
Preston Lions (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preston Lions thắng
Bại: là số trận Preston Lions thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất khu vực Victorian mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preston LionsBentleigh greens trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne Victory FC (Youth) 18 12 5 1 44 19 25 41 H B H H T T
2 Western United FC NPL 18 11 3 4 59 29 30 36 H T H T T T
3 Preston Lions 18 10 5 3 41 27 14 35 T T H B H T
4 Northcote City 18 10 5 3 38 24 14 35 H T H T H T
5 FC Bulleen Lions 18 6 7 5 27 28 -1 25 H B H T T H
6 Bentleigh greens 18 7 4 7 30 33 -3 25 T B H H B B
7 Langwarrin 18 6 7 5 29 34 -5 25 B T B B T H
8 Melbourne Heart (Youth) 18 6 6 6 35 31 4 24 T T H T T H
9 Brunswick City 18 5 4 9 28 28 0 19 B B B T B B
10 Kingston City 18 4 6 8 31 35 -4 18 B B H B T B
11 Eastern Lions SC 18 4 6 8 20 33 -13 18 H T T B B B
12 Caroline Springs George Cross 18 4 5 9 21 34 -13 17 T B H B B H
13 Werribee City 18 3 6 9 24 47 -23 15 H T H B B T
14 North Geelong Warriors 18 3 1 14 14 39 -25 10 B B T T B B

Cập nhật: