Phong độ Preston Lions gần đây, KQ Preston Lions mới nhất
Phong độ Preston Lions gần đây
- 31/05/20251 Altona MagicPreston Lions0 - 0W
- 23/05/2025Preston LionsDandenong City SC0 - 0D
- 16/05/2025Hume CityPreston Lions0 - 1W
- 10/05/2025Dandenong ThunderPreston Lions3 - 0L
- 02/05/2025Preston LionsGreen Gully Cavaliers2 - 1W
- 25/04/2025Preston LionsSt Albans Saints2 - 1W
- 14/04/20251 Melbourne Victory FC (Youth)Preston Lions0 - 0D
- 04/04/2025Melbourne KnightsPreston Lions0 - 1W
- 06/05/2025Preston LionsWhittlesea United0 - 2D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 17/04/2025Dallas CityPreston Lions0 - 1W
Thống kê phong độ Preston Lions gần đây, KQ Preston Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Preston Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FFA Úc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 8 | 5 | 2 | 1 |
Phong độ Preston Lions gần đây: theo giải đấu
- 06/05/2025Preston LionsWhittlesea United0 - 2D
- 90phút [2-2], 120phút [2-3]
- 17/04/2025Dallas CityPreston Lions0 - 1W
- 31/05/20251 Altona MagicPreston Lions0 - 0W
- 23/05/2025Preston LionsDandenong City SC0 - 0D
- 16/05/2025Hume CityPreston Lions0 - 1W
- 10/05/2025Dandenong ThunderPreston Lions3 - 0L
- 02/05/2025Preston LionsGreen Gully Cavaliers2 - 1W
- 25/04/2025Preston LionsSt Albans Saints2 - 1W
- 14/04/20251 Melbourne Victory FC (Youth)Preston Lions0 - 0D
- 04/04/2025Melbourne KnightsPreston Lions0 - 1W
- Kết quả Preston Lions mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
- Kết quả Preston Lions mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Preston Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston Lions (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Preston Lions (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất khu vực Victorian mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bentleigh greens | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 13 | 18 | 35 | H T T T H T |
2 | Melbourne Heart (Youth) | 15 | 9 | 6 | 0 | 42 | 16 | 26 | 33 | T H T T H H |
3 | Caroline Springs George Cross | 16 | 11 | 0 | 5 | 44 | 26 | 18 | 33 | T T T T T T |
4 | FC Bulleen Lions | 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 22 | 4 | 26 | T H B T T B |
5 | Western United FC NPL | 15 | 7 | 4 | 4 | 39 | 28 | 11 | 25 | T H B B H T |
6 | Northcote City | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | T T H B B T |
7 | Brunswick City | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 29 | -5 | 25 | B T B T B B |
8 | Manningham United Blues | 16 | 5 | 7 | 4 | 25 | 30 | -5 | 22 | H H T H T B |
9 | North Sunshine Eagles | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 28 | -1 | 21 | H B T T B T |
10 | FC Melbourne Srbija | 16 | 4 | 5 | 7 | 29 | 30 | -1 | 17 | T B B T T T |
11 | Eastern Lions SC | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 34 | -17 | 14 | B T T B B B |
12 | Langwarrin | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 35 | -16 | 13 | B T B B B T |
13 | Kingston City | 16 | 3 | 2 | 11 | 25 | 41 | -16 | 11 | B B B B H B |
14 | Moreland City | 16 | 2 | 2 | 12 | 23 | 45 | -22 | 8 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD