Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về University NSW vs Bankstown City Lions, 14h15 ngày 10/5

Vô địch Australian Welsh 2025: University NSW vs Bankstown City Lions

Lịch sử đối đầu University NSW vs Bankstown City Lions trước đây

Thống kê thành tích đối đầu University NSW vs Bankstown City Lions

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Bankstown City Lions: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Bankstown City Lions: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch Australian Welsh 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu University NSW vs Bankstown City Lions: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
University NSW (sân nhà) 1 0 1 0
University NSW (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận University NSW thắng
Bại: là số trận University NSW thua

BXH Vòng Bảng Vô địch Australian Welsh mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội University NSWBankstown City Lions trên Bảng xếp hạng của Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch Australian Welsh 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Northern Tigers 13 9 1 3 31 13 18 28 T B T T B T
2 SD Raiders FC 13 9 1 3 24 15 9 28 T B T B T B
3 University NSW 13 6 5 2 28 12 16 23 T T H H H T
4 Bulls Academy 13 6 4 3 22 19 3 22 T T B H T T
5 Newcastle Jets FC (Youth) 13 6 3 4 25 19 6 21 T H T H B B
6 Inter Lions 13 6 3 4 21 15 6 21 T H T T T H
7 Blacktown Spartans 13 6 2 5 18 19 -1 20 T B B B T T
8 Canterbury Bankstown FC 13 5 4 4 19 20 -1 19 T H H T H H
9 Rydalmere Lions FC 13 5 3 5 27 22 5 18 T T B T T B
10 Bankstown City Lions 13 5 2 6 18 21 -3 17 B B T H T B
11 Hake Ya Dong in Sydney City 13 4 3 6 21 29 -8 15 B H H H T T
12 Dulwich Hill SC 13 4 3 6 12 23 -11 15 H H H T B B
13 Hills Brumbies 13 3 3 7 14 20 -6 12 B B H H B H
14 Bonnyrigg White Eagles 13 3 3 7 17 25 -8 12 B B B B B H
15 Mounties Wanderers 13 2 3 8 8 22 -14 9 B H B B B B
16 Macarthur Rams 13 1 5 7 9 20 -11 8 H B H H B H

Cập nhật: