Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Green Gully U23 vs Avondale U23, 11h00 ngày 10/5

Australia NPL Victoria U23 2025: Green Gully U23 vs Avondale U23

  • Giải đấu: Australia NPL Victoria U23
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 10/5/2025 11:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Green Gully U23 vs Avondale U23 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Green Gully U23 vs Avondale U23

- Thống kê lịch sử đối đầu Green Gully U23 vs Avondale U23: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Green Gully U23 vs Avondale U23: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Australia NPL Victoria U23 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Green Gully U23 vs Avondale U23: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Green Gully U23 (sân nhà) 1 1 0 0
Green Gully U23 (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Green Gully U23 thắng
Bại: là số trận Green Gully U23 thua

BXH Vòng Bảng Australia NPL Victoria U23 mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Green Gully U23Avondale U23 trên Bảng xếp hạng của Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Australia NPL Victoria U23 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne Victory U23 12 9 1 2 45 14 31 28 T B T T T T
2 Avondale U23 12 8 2 2 34 16 18 26 T T T H T T
3 Dandenong City U23 12 8 1 3 31 18 13 25 T B B T T T
4 Altona Magic U23 12 7 3 2 20 13 7 24 T T T H T T
5 Preston Lions U23 12 7 1 4 28 21 7 22 B B H B T T
6 South Melbourne U23 12 5 2 5 22 16 6 17 T T B T T B
7 St Albans Saints U23 12 4 4 4 31 31 0 16 B T B H B T
8 Oakleigh Cannons U23 12 5 1 6 22 29 -7 16 T B T B B T
9 Port Melbourne U23 12 4 2 6 9 18 -9 14 T T B B B B
10 Green Gully U23 11 4 1 6 23 29 -6 13 B T B H B B
11 Hume City U23 11 4 0 7 17 24 -7 12 B B B T T B
12 Dandenong Thunder U23 12 3 3 6 20 37 -17 12 B T T H B B
13 Heidelberg United U23 12 2 1 9 18 36 -18 7 B B T B B B
14 Melbourne Knights U23 12 1 2 9 18 36 -18 5 B B H H B B

Cập nhật: