Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Armadale SC vs Perth SC, 14h00 ngày 17/5
Kết quả Armadale SC vs Perth SC Đối đầu Armadale SC vs Perth SC Phong độ Armadale SC gần đây Phong độ Perth SC gần đây
Tây Úc 2025: Armadale SC vs Perth SC
- Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Armadale SC vs Perth SC trước đây
- 20/07/2024Perth SC4 - 4Armadale SC1 - 3D
- 20/04/2024Armadale SC1 - 1Perth SC0 - 0D
- 22/07/2023Armadale SC1 - 4Perth SC0 - 2L
- 20/05/2023Perth SC3 - 4Armadale SC2 - 3W
- 25/06/2022Armadale SC0 - 5Perth SC0 - 3L
- 31/05/2022Perth SC0 - 3Armadale SC0 - 2W
- 07/08/2021Perth SC2 - 0Armadale SC1 - 0L
- 24/02/2023Armadale SC0 - 2Perth SC0 - 0L
- 12/02/2022Perth SC0 - 0Armadale SC0 - 0D
- 17/05/2022Perth SC1 - 2Armadale SC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Armadale SC vs Perth SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Perth SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Perth SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Tây Úc | 7 | 2 | 2 | 3 |
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp FFA Úc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Armadale SC vs Perth SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Armadale SC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Armadale SC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
Thắng: là số trận Armadale SC thắng
Bại: là số trận Armadale SC thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Armadale SC và Perth SC trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T H |
2 | Perth Glory (Youth) | 7 | 5 | 2 | 0 | 25 | 5 | 20 | 17 | T H T T T H |
3 | Olympic Kingsway SC | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 16 | T T B T T H |
4 | Perth SC | 7 | 4 | 3 | 0 | 18 | 10 | 8 | 15 | T H T H T H |
5 | Armadale SC | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 9 | H T T B B H |
6 | Stirling Macedonia | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 8 | B H H T B T |
7 | Fremantle City | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | B B H H T T |
8 | Balcatta FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 14 | -8 | 6 | B T B B B T |
9 | Sorrento F.C. | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H B H T B |
10 | Perth RedStar | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H B T B B B |
11 | Western Knights | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | T B B B B H |
12 | Floreat Athena | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW