Kết quả WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ, 14h00 ngày 23/03
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ Nhận định Nữ WS Wanderers vs Nữ Western United, 14h00 ngày 23/3 Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây Phong độ Western United Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 23/03/202414:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.85O 2.75
0.91U 2.75
0.911
3.60X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.03O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 21
-
WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ: Diễn biến chính
- 17'0-1
Keane H.
- 39'Buchanan E. (Assist:Harding S.)1-1
- 40'1-1Papadopoulos S.
- 61'Harding S. (Assist:Rue C.)2-1
- 66'2-1Taranto M.
- 82'Harding S. (Assist:Rue C.)3-1
- 90'Price O.3-1
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Western United Nữ: Số liệu thống kê
- WS Wanderers NữWestern United Nữ
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 2Sút ra ngoài12
-
- 0Cản sút6
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 349Số đường chuyền448
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 17Đánh đầu thành công21
-
- 4Cứu thua2
-
- 30Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn13
-
- 0Woodwork1
-
- 13Thử thách14
-
- 63Pha tấn công106
-
- 33Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW