Kết quả WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 13h00 ngày 27/01
Kết quả WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ Nhận định Nữ WS Wanderers vs Nữ Brisbane Roar, 13h00 ngày 27/1 Đối đầu WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ Phong độ WS Wanderers Nữ gần đây Phong độ Brisbane Roar Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 27/01/202413:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2.75
1.01U 2.75
0.811
2.20X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Úc Nữ 2023-2024 » vòng 14
-
WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính
- 11'0-1
Stephenson K. (Assist:Tameka Yallop)
- 39'Caspers H. (Assist:Harding S.)1-1
- 48'1-2
Tameka Yallop
- 52'1-3
Corbin M.
- 70'Amy Harrison1-3
- BXH Úc Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
WS Wanderers Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê
- WS Wanderers NữBrisbane Roar Nữ
- 7Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 19Tổng cú sút18
-
- 13Sút trúng cầu môn13
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút2
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 344Số đường chuyền390
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị7
-
- 10Đánh đầu thành công4
-
- 6Cứu thua6
-
- 17Rê bóng thành công25
-
- 11Đánh chặn12
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách20
-
- 76Pha tấn công61
-
- 76Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Úc Nữ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 29 | 11 | 41 | H B T H T T |
2 | Sydney FC (W) | 22 | 11 | 6 | 5 | 31 | 20 | 11 | 39 | T T T T B B |
3 | Melbourne Victory (W) | 22 | 10 | 6 | 6 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H B T |
4 | Western United (W) | 22 | 11 | 3 | 8 | 37 | 34 | 3 | 36 | T T B B B H |
5 | Central Coast Mariners (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 31 | 24 | 7 | 35 | T T T T B H |
6 | Newcastle Jets (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 43 | 36 | 7 | 33 | T H B T T T |
7 | WS Wanderers (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 30 | 0 | 33 | B H T T T B |
8 | Wellington Phoenix (W) | 22 | 9 | 1 | 12 | 36 | 33 | 3 | 28 | B T B T B T |
9 | Brisbane Roar (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B T B T T B |
10 | Perth Glory (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 24 | B H B B B B |
11 | Canberra United (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 39 | 47 | -8 | 24 | H B B T T T |
12 | Adelaide United (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 21 | 56 | -35 | 15 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW