Kết quả Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 13h00 ngày 02/03

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 17

  • Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính

  • 13'
    Hawkesby M. (Assist:Hollman S.) goal 
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Freier L.
  • 58'
    1-1
    Hoyos I.
  • 61'
    1-2
    goal Hecher M.
  • 66'
    1-2
    Freier L.
  • 67'
    Tobin N. goal 
    2-2
  • 72'
    Connors S. (Assist:Caspers M.) goal 
    3-2
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Sydney FC Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê

  • Sydney FC Nữ
    Brisbane Roar Nữ
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 358
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    64%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 44
    Ném biên
    44
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 21
    Long pass
    22
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 23 16 7 0 56 22 34 55 H T T T T T
2 Melbourne Victory (W) 23 16 5 2 42 21 21 53 T T T T T T
3 Adelaide United (W) 23 14 3 6 44 30 14 45 T B T B T T
4 Central Coast Mariners (W) 23 9 7 7 31 25 6 34 B H T T B T
5 Canberra United (W) 22 9 6 7 28 29 -1 33 B B B T T T
6 Western United (W) 23 9 6 8 39 46 -7 33 B B T T B H
7 Brisbane Roar (W) 23 8 2 13 46 42 4 26 B B B B H B
8 Wellington Phoenix (W) 23 7 3 13 25 30 -5 24 T B B B B H
9 Sydney FC (W) 22 6 4 12 21 29 -8 22 B T T T T B
10 Perth Glory (W) 23 6 4 13 27 43 -16 22 T H T B B B
11 Newcastle Jets (W) 23 5 5 13 29 53 -24 20 T T B B B B
12 WS Wanderers (W) 23 4 4 15 28 46 -18 16 B B B B H B

Title Play-offs