Kết quả Perth Glory Nữ vs Brisbane Roar Nữ, 16h00 ngày 26/01

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 13

  • Perth Glory Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Tameka Yallop
  • 29'
    Doeglas C. (Assist:Dalton I.) goal 
    1-1
  • 31'
    1-2
    goal Kuilamu G. (Assist:Pringle E.)
  • 34'
    Doeglas C. goal 
    2-2
  • 90'
    Massih E. A. goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    McQueen H.
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Perth Glory Nữ vs Brisbane Roar Nữ: Số liệu thống kê

  • Perth Glory Nữ
    Brisbane Roar Nữ
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 37
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    39
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 22 15 7 0 51 21 30 52 T H T T T T
2 Melbourne Victory (W) 22 15 5 2 40 21 19 50 T T T T T T
3 Adelaide United (W) 22 13 3 6 42 29 13 42 T T B T B T
4 Western United (W) 22 9 5 8 38 45 -7 32 H B B T T B
5 Central Coast Mariners (W) 22 8 7 7 29 24 5 31 B B H T T B
6 Canberra United (W) 21 8 6 7 25 28 -3 30 H B B B T T
7 Brisbane Roar (W) 22 8 2 12 46 40 6 26 B B B B B H
8 Wellington Phoenix (W) 22 7 2 13 24 29 -5 23 B T B B B B
9 Sydney FC (W) 21 6 4 11 20 27 -7 22 T B T T T T
10 Perth Glory (W) 22 6 4 12 26 38 -12 22 B T H T B B
11 Newcastle Jets (W) 22 5 5 12 28 51 -23 20 T T T B B B
12 WS Wanderers (W) 22 4 4 14 27 43 -16 16 T B B B B H

Title Play-offs