Kết quả Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ, 14h00 ngày 02/02

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 14

  • Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Kelly A.
  • 62'
    Kuilamu G. goal 
    1-0
  • 89'
    1-0
    McCutcheon M.
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Brisbane Roar Nữ vs Wellington Phoenix Nữ: Số liệu thống kê

  • Brisbane Roar Nữ
    Wellington Phoenix Nữ
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 14
    Long pass
    16
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 23 16 7 0 56 22 34 55 H T T T T T
2 Melbourne Victory (W) 22 15 5 2 40 21 19 50 T T T T T T
3 Adelaide United (W) 23 14 3 6 44 30 14 45 T B T B T T
4 Western United (W) 22 9 5 8 38 45 -7 32 H B B T T B
5 Central Coast Mariners (W) 22 8 7 7 29 24 5 31 B B H T T B
6 Canberra United (W) 21 8 6 7 25 28 -3 30 H B B B T T
7 Brisbane Roar (W) 22 8 2 12 46 40 6 26 B B B B B H
8 Wellington Phoenix (W) 22 7 2 13 24 29 -5 23 B T B B B B
9 Sydney FC (W) 22 6 4 12 21 29 -8 22 B T T T T B
10 Perth Glory (W) 23 6 4 13 27 43 -16 22 T H T B B B
11 Newcastle Jets (W) 22 5 5 12 28 51 -23 20 T T T B B B
12 WS Wanderers (W) 22 4 4 14 27 43 -16 16 T B B B B H

Title Play-offs