Kết quả Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W), 15h45 ngày 08/03

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 18

  • Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W): Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Evans S.
  • 50'
    Healy E. (Assist:Dawber C.) goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
    Evans S.
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Adelaide United Nữ vs Central Coast Mariners (W): Số liệu thống kê

  • Adelaide United Nữ
    Central Coast Mariners (W)
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    319
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 39
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 15
    Long pass
    23
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 23 16 7 0 56 22 34 55 H T T T T T
2 Melbourne Victory (W) 23 16 5 2 42 21 21 53 T T T T T T
3 Adelaide United (W) 23 14 3 6 44 30 14 45 T B T B T T
4 Central Coast Mariners (W) 23 9 7 7 31 25 6 34 B H T T B T
5 Canberra United (W) 22 9 6 7 28 29 -1 33 B B B T T T
6 Western United (W) 23 9 6 8 39 46 -7 33 B B T T B H
7 Brisbane Roar (W) 23 8 2 13 46 42 4 26 B B B B H B
8 Wellington Phoenix (W) 23 7 3 13 25 30 -5 24 T B B B B H
9 Sydney FC (W) 22 6 4 12 21 29 -8 22 B T T T T B
10 Perth Glory (W) 23 6 4 13 27 43 -16 22 T H T B B B
11 Newcastle Jets (W) 23 5 5 13 29 53 -24 20 T T B B B B
12 WS Wanderers (W) 23 4 4 15 28 46 -18 16 B B B B H B

Title Play-offs