Kết quả Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC, 17h05 ngày 15/04
Kết quả Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC Đối đầu Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC Phong độ Macarthur Rams gần đây Phong độ Canterbury Bankstown FC gần đây
- Thứ ba, Ngày 15/04/202517:05
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.80O 2.75
0.88U 2.75
0.931
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 6
-
Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC: Diễn biến chính
- 45'0-0
- 45'0-0
- 55'0-1
- 59'0-1
- 64'0-1
- 85'1-1
- 87'2-1
- 90'2-2
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Macarthur Rams vs Canterbury Bankstown FC: Số liệu thống kê
- Macarthur RamsCanterbury Bankstown FC
- 3Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút19
-
- 4Sút trúng cầu môn16
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 77Pha tấn công94
-
- 41Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SD Raiders FC | 15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 34 | T B T B T T |
2 | Northern Tigers | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 29 | T T B T B H |
3 | Bulls Academy | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 20 | 6 | 28 | B H T T T T |
4 | University NSW | 15 | 7 | 6 | 2 | 32 | 14 | 18 | 27 | H H H T T H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 24 | 9 | 27 | T H B B T T |
6 | Blacktown Spartans | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T T B T T |
7 | Inter Lions | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 18 | 7 | 24 | H T T T H T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 24 | -1 | 22 | H T H H T B |
9 | Rydalmere Lions FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 33 | 28 | 5 | 21 | T T B T B B |
10 | Bankstown City Lions | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 15 | 4 | 4 | 7 | 24 | 33 | -9 | 16 | H H T T B H |
12 | Dulwich Hill SC | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 31 | -14 | 15 | H T B B B B |
13 | Hills Brumbies | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 23 | -8 | 12 | H H B H B B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 29 | -11 | 12 | B B B B H B |
15 | Mounties Wanderers | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 12 | B B B B T B |
16 | Macarthur Rams | 15 | 1 | 6 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | H H B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW