Kết quả Green Gully Cavaliers vs Dandenong Thunder, 16h30 ngày 16/05
Kết quả Green Gully Cavaliers vs Dandenong Thunder Đối đầu Green Gully Cavaliers vs Dandenong Thunder Phong độ Green Gully Cavaliers gần đây Phong độ Dandenong Thunder gần đây
- Thứ sáu, Ngày 16/05/202516:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 3
0.86U 3
0.961
3.30X
3.902
1.85Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
1.00O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Green Gully Cavaliers vs Dandenong Thunder
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2025 » vòng 14
-
Green Gully Cavaliers vs Dandenong Thunder: Diễn biến chính
- 45'0-0
- 57'0-1
Hassan Jalloh
- 69'0-1
- 77'0-1
- 79'Deklan Wynne1-1
- 85'Crooks M.2-1
- 90'Elioan Kifle3-1
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Green Gully Cavaliers vs Dandenong Thunder: Số liệu thống kê
- Green Gully CavaliersDandenong Thunder
- 7Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 65Pha tấn công64
-
- 40Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 16 | 13 | 0 | 3 | 46 | 17 | 29 | 39 | B T B T T T |
2 | Heidelberg United | 16 | 12 | 2 | 2 | 39 | 17 | 22 | 38 | T T T T T H |
3 | Oakleigh Cannons | 16 | 11 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 34 | T B T B T T |
4 | Dandenong Thunder | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 22 | 12 | 33 | T H T B H T |
5 | Preston Lions | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T B T H T |
6 | Hume City | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 26 | 0 | 27 | T T T B H T |
7 | Dandenong City SC | 16 | 6 | 5 | 5 | 31 | 26 | 5 | 23 | T T T T H B |
8 | Green Gully Cavaliers | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 21 | T B T T B B |
9 | Altona Magic | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | B H T T T B |
10 | South Melbourne | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 15 | B B B B T T |
11 | St Albans Saints | 16 | 3 | 3 | 10 | 26 | 33 | -7 | 12 | B H B B B H |
12 | Melbourne Victory FC (Youth) | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 35 | -13 | 12 | B B B B B B |
13 | Port Melbourne | 16 | 3 | 1 | 12 | 16 | 41 | -25 | 10 | B H B T B B |
14 | Melbourne Knights | 16 | 3 | 0 | 13 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW