Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ, 12h00 ngày 04/05
Kết quả Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ Đối đầu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ Phong độ Urawa Red Diamonds Nữ gần đây Phong độ Albirex Niigata Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.71+1
1.03O 2.25
0.78U 2.25
1.001
1.36X
4.202
8.00Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.85O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 20
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Diễn biến chính
- 50'0-1
Takikawa Y.
- 76'0-1
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Urawa Red Diamonds Nữ vs Albirex Niigata Nữ: Số liệu thống kê
- Urawa Red Diamonds NữAlbirex Niigata Nữ
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút5
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài2
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 72Pha tấn công66
-
- 45Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản