Kết quả River Plate vs Atletico Tucuman, 05h15 ngày 10/03
Kết quả River Plate vs Atletico Tucuman Đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman Phong độ River Plate gần đây Phong độ Atletico Tucuman gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202505:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.89O 2.25
0.80U 2.25
1.081
1.40X
4.002
8.00Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu River Plate vs Atletico Tucuman
-
Sân vận động: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
River Plate vs Atletico Tucuman: Diễn biến chính
- 17'0-0Adrian Guillermo Sanchez
- 58'0-0Ramiro Ruiz Rodriguez
Mateo Bajamich - 58'0-0Rodrigo Melo
Guillermo Acosta - 61'0-0Juan Infante
- 71'0-0Miguel Brizuela
Adrian Guillermo Sanchez - 71'0-0Kevin Lopez
Franco Nicola - 79'Facundo Colidio1-0
-
River Plate vs Atletico Tucuman: Đội hình chính và dự bị
- River Plate4-3-31Franco Armani21Marcos Acuna17Paulo Diaz6German Alejo Pezzella4Gonzalo Montiel8Maximiliano Eduardo Meza5Claudio Matias Kranevitter29Rodrigo Aliendro11Facundo Colidio9Miguel Angel Borja Hernandez30Franco Mastantuono27Leandro Diaz9Mateo Bajamich28Carlos Auzqui5Adrian Guillermo Sanchez8Guillermo Acosta10Franco Nicola16Moises Brandan3Matias De los Santos6Gianluca Ferrari32Juan Infante25Tomas Durso
- Đội hình dự bị
- 31Santiago Simon38Ian Subiabre35Giorgio Costantini25Jeremias Ledesma16Fabricio Bustos2Federico Gattoni14Leandro Martin Gonzalez Pirez20Milton Casco18Gonzalo Nicolas Martinez10Manuel Lanzini26Ignacio Martin Fernandez19Gonzalo TapiaRodrigo Melo 41Ramiro Ruiz Rodriguez 22Miguel Brizuela 33Kevin Lopez 30Lautaro Agustin Godoy 24Juan González 12Matias Orihuela 39Marcelo Ortiz 13Alexis Nicolas Castro 11Nicolas Lamendola 23Luis Miguel Rodriguez 7Lisandro Cabrera 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Martin DemichelisSergio Gomez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
River Plate vs Atletico Tucuman: Số liệu thống kê
- River PlateAtletico Tucuman
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 37Tổng cú sút6
-
- 13Sút trúng cầu môn2
-
- 24Sút ra ngoài4
-
- 10Sút Phạt8
-
- 66%Kiểm soát bóng34%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 466Số đường chuyền248
-
- 81%Chuyền chính xác61%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua12
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 9Đánh chặn2
-
- 24Ném biên17
-
- 1Woodwork0
-
- 14Cản phá thành công11
-
- 4Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass23
-
- 76Pha tấn công43
-
- 82Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
7 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
8 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
16 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
18 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation