Kết quả San Lorenzo vs Independiente, 03h00 ngày 09/03
Kết quả San Lorenzo vs Independiente Đối đầu San Lorenzo vs Independiente Phong độ San Lorenzo gần đây Phong độ Independiente gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202503:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 1.75
0.97U 1.75
0.911
2.36X
2.852
2.85Hiệp 1+0
1.01-0
0.89O 0.5
0.65U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Lorenzo vs Independiente
-
Sân vận động: Estadio Pedro Bidegain
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
San Lorenzo vs Independiente: Diễn biến chính
- 12'0-1
Lautaro Millan (Assist:Felipe Ignacio Loyola Olea)
- 19'Alexis Ricardo Cuello Penalty awarded0-1
- 22'Andres Vombergar1-1
- 44'1-1Kevin Lomonaco Penalty cancelled
- 46'Nery Domínguez
Nicolas Tripichio1-1 - 53'1-1Diego Tarzia
- 59'1-1Luciano Javier Cabral
Lautaro Millan - 59'1-1Santiago Salle
Diego Tarzia - 62'Jaime Peralta
Alexis Ricardo Cuello1-1 - 73'1-1Felipe Ignacio Loyola Olea
- 74'1-2
Felipe Ignacio Loyola Olea
- 79'Iker Muniain Goni
Matias Reali1-2 - 80'Ezequiel Cerutti
Andres Vombergar1-2 - 86'Jaime Peralta1-2
- 89'1-2Adrian Sporle
Santiago Hidalgo - 90'1-2Luciano Javier Cabral No penalty confirmed
-
San Lorenzo vs Independiente: Đội hình chính và dự bị
- San Lorenzo4-4-212Orlando Gill37Elias Baez36Daniel Herrera4Jhohan Sebastian Romana Espitia32Ezequiel Herrera21Malcom Braida5Elian Mateo Irala24Nicolas Tripichio11Matias Reali28Alexis Ricardo Cuello9Andres Vombergar9Gabriel Avalos Stumpfs16Santiago Hidalgo14Lautaro Millan27Diego Tarzia20Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez5Felipe Ignacio Loyola Olea4Federico Vera26Kevin Lomonaco36Sebastian Valdez77Alvaro Angulo33Rodrigo Rey
- Đội hình dự bị
- 16Nery Domínguez99Jaime Peralta10Iker Muniain Goni7Ezequiel Cerutti25Jose Antonio Devecchi51Maximiliano Zelaya23Gaston Hernandez Bravo30Oscar Arias19Manuel Insaurralde26Juan Cruz Vega15EMANUEL CECCHINI50Agustin LadstatterSantiago Salle 35Luciano Javier Cabral 10Adrian Sporle 3Joaquin Blazquez 1Gonzalo Bordón 31Franco Paredes 32Federico Andres Mancuello 11Pablo Manuel Galdames 8Ruben David Martinez 21Lucas Roman 19Matias Gimenez Rojas 34Enzo Taborda 28
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben InsuaCarlos Alberto Tevez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
San Lorenzo vs Independiente: Số liệu thống kê
- San LorenzoIndependiente
- 3Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 15Sút Phạt7
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 241Số đường chuyền340
-
- 64%Chuyền chính xác73%
-
- 7Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị0
-
- 1Cứu thua2
-
- 27Rê bóng thành công22
-
- 5Đánh chặn6
-
- 20Ném biên27
-
- 0Woodwork1
-
- 27Cản phá thành công22
-
- 14Thử thách3
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass21
-
- 82Pha tấn công86
-
- 58Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
7 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
8 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
16 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
18 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation