Kết quả Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 07h30 ngày 10/03
Kết quả Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba Đối đầu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202507:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 1.75
0.86U 1.75
1.031
2.10X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Diễn biến chính
- 11'0-0Mateo Mendoza
- 38'0-1
Santino Andino (Assist:Bastian Yanez)
- 43'Damian Batallini (Assist:Gaston Lodico)1-1
- 46'Damian Puebla
Damian Batallini1-1 - 51'1-1Andres Meli
- 58'Alex Luna1-1
- 60'1-1Matias Gonzalez
Facundo Altamira - 63'Franco Diaz
Gaston Lodico1-1 - 64'Elias Pereyra
Lucas Rodríguez1-1 - 74'Luca Klimowicz
Nicolas Cordero1-1 - 76'1-1Santino Andino
- 82'Jonathan Dellarossa
Jonas Acevedo1-1 - 83'1-1Vicente Poggi
Santino Andino - 87'1-1Kevin Parzajuk
Luca Martinez Dupuy
-
Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Đội hình chính và dự bị
- Instituto AC Cordoba4-2-3-128Manuel Roffo18Lucas Rodríguez6Fernando Ruben Alarcon5Nicolas Zalazar2Juan Jose Franco Arrellaga19Gaston Lodico14Francis Mac Allister8Jonas Acevedo27Alex Luna11Damian Batallini29Nicolas Cordero77Luca Martinez Dupuy24Bastian Yanez27Santino Andino41Facundo Altamira5Bruno Javier Leyes Sosa32Gonzalo Damian Abrego21Andres Meli29Leonardo Jara26Mateo Mendoza23Federico Rasmussen1Franco Petroli
- Đội hình dự bị
- 22Damian Puebla21Elias Pereyra30Franco Diaz77Luca Klimowicz32Jonathan Dellarossa35Emanuel Sittaro31Gonzalo Requena15Matias Gallardo34Stefano Moreyra16Jeremías Lázaro17Francesco Lo Celso10Silvio Ezequiel RomeroMatias Gonzalez 17Vicente Poggi 25Kevin Parzajuk 20Roberto Ramirez 12Juan Moran 3Lucas Arce 4Tomas Rossi 2Leandro Quiroz 6Juan Perez 50Tomas Pozzo 10Xabier Auzmendi Arruabarrena 31Juan Juan Cejas 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Diego DaboveDaniel Oldra
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Instituto AC Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba: Số liệu thống kê
- Instituto AC CordobaGodoy Cruz Antonio Tomba
- 11Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút3
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 14Sút ra ngoài2
-
- 14Sút Phạt18
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 294Số đường chuyền323
-
- 69%Chuyền chính xác75%
-
- 18Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua4
-
- 23Rê bóng thành công22
-
- 7Đánh chặn14
-
- 30Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 23Cản phá thành công22
-
- 7Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass28
-
- 142Pha tấn công116
-
- 114Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
7 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
8 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
16 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
18 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation