Kết quả Newells Old Boys vs Belgrano, 07h30 ngày 10/03
Kết quả Newells Old Boys vs Belgrano Đối đầu Newells Old Boys vs Belgrano Phong độ Newells Old Boys gần đây Phong độ Belgrano gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/03/202507:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2
1.04U 2
0.851
2.25X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.61-0
1.40O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newells Old Boys vs Belgrano
-
Sân vận động: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
Newells Old Boys vs Belgrano: Diễn biến chính
- 46'Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Juan Manuel Garcia0-0 - 46'Luca Regiardo
Saul Savin Salcedo Zarate0-0 - 46'Gonzalo Maroni
David Sotelo0-0 - 49'0-0Fausto Grillo
- 56'Ever Maximiliano Banega0-0
- 60'Luciano Herrera
Fernando David Cardozo Paniagua0-0 - 68'Juan Mendez
Ever Maximiliano Banega0-0 - 68'0-0Elias Sebastian Lopez
Francisco Gonzalez Metilli - 68'0-0Lucas Passerini
Franco Daniel Jara - 79'0-0Facundo Tomas Quignon
Lucas Andres Menossi - 80'0-0Bryan Reyna
Geronimo Heredia - 82'0-0Ulises Sanchez
Nicolas Fernandez Miranda - 88'0-0Fausto Grillo
- 89'Keylor Navas Gamboa0-0
- 90'0-0Anibal Leguizamon
- 90'0-0Elias Sebastian Lopez
-
Newells Old Boys vs Belgrano: Đội hình chính và dự bị
- Newells Old Boys3-4-31Keylor Navas Gamboa18Victor Cuesta6Saul Savin Salcedo Zarate37Luciano Lollo25Alejo German Tabares34David Sotelo5Ever Maximiliano Banega4Alejo Montero24Mateo Silvetti9Juan Manuel Garcia7Fernando David Cardozo Paniagua29Franco Daniel Jara22Nicolas Fernandez Miranda10Lucas Zelarrayan11Francisco Gonzalez Metilli5Santiago Longo15Lucas Andres Menossi34Geronimo Heredia37Mariano Troilo2Anibal Leguizamon6Fausto Grillo25Juan Espinola
- Đội hình dự bị
- 27Luca Regiardo20Gonzalo Maroni32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola21Luciano Herrera26Juan Mendez31Faustino Piotti2Tomas Jacob38Giovani Chiaverano17Valentino Acuna19Brian Calderara16Thiago Gigena13Facundo GauchElias Sebastian Lopez 4Lucas Passerini 9Bryan Reyna 7Facundo Tomas Quignon 19Ulises Sanchez 12Manuel Vicentini 23Nicolas Meriano 13Tobias Ostchega 33Tiago Cravero 17Tomas Castro 16Ramiro Hernandes 51Julian Mavilla 32
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gabriel Ivan HeinzeGuillermo Farre
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Newells Old Boys vs Belgrano: Số liệu thống kê
- Newells Old BoysBelgrano
- 5Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ2
-
- 18Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 17Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 349Số đường chuyền375
-
- 77%Chuyền chính xác76%
-
- 10Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua4
-
- 10Rê bóng thành công17
-
- 13Đánh chặn4
-
- 19Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công25
-
- 9Thử thách7
-
- 31Long pass20
-
- 93Pha tấn công88
-
- 67Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
7 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
8 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
16 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
18 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation