Kết quả Racing Club vs CA Huracan, 05h15 ngày 09/03
Kết quả Racing Club vs CA Huracan Đối đầu Racing Club vs CA Huracan Phong độ Racing Club gần đây Phong độ CA Huracan gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202505:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2
0.77U 2
1.071
2.00X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs CA Huracan
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Argentina 2025 » vòng 9
-
Racing Club vs CA Huracan: Diễn biến chính
- 12'Juan Ignacio Rodriguez0-0
- 25'0-1
Eric Kleybel Ramirez Matheus
- 29'0-1Tomas Guidara
- 50'Nazareno Colombo0-1
- 61'Gaston Nicolas Martirena Torres0-1
- 62'Adrian Fernandez
German Conti0-1 - 69'Santiago Solari
Federico Zaracho0-1 - 71'0-1Pedro Ojeda
Matko Miljevic - 76'0-1Leonardo Sequeira
Gabriel Alanis - 76'0-1Matias Tissera
Eric Kleybel Ramirez Matheus
-
Racing Club vs CA Huracan: Đội hình chính và dự bị
- Racing Club3-4-2-121Gabriel Arias35Santiago Quiros23Nazareno Colombo20German Conti19Juan Ignacio Rodriguez32Agustin Almendra5Juan Ignacio Martin Nardoni15Gaston Nicolas Martirena Torres7Maximiliano Salas11Federico Zaracho77Adrian Balboa43Eric Kleybel Ramirez Matheus10Walter Mazzantti18Matko Miljevic17Gabriel Alanis5Leonel Perez8Leonardo Gil24Tomas Guidara6Fabio Pereyra31Marco Pellegrino25Cesar Ibanez1Hernan Ismael Galindez
- Đội hình dự bị
- 24Adrian Fernandez28Santiago Solari34Facundo Mura41Ramiro Degregorio25Facundo Cambeses43Gonzalo Escudero38Jhoan Merino13Santiago Sosa59Sergio Sanchez Ortega49David Gonzalez16Martin BarriosPedro Ojeda 20Leonardo Sequeira 26Matias Tissera 7Rodrigo Cabral 16Sebastian Tomas Meza 32Leandro Lescano 19Daniel Zabala 22Hernan De La Fuente 29Nicolas Goitea 2Agostino Luigi Spina 15Franco Watson 21Ramon Abila 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fernando Ruben GagoDiego Hernan Martinez
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs CA Huracan: Số liệu thống kê
- Racing ClubCA Huracan
- 5Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài6
-
- 9Cản sút4
-
- 16Sút Phạt6
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 370Số đường chuyền248
-
- 79%Chuyền chính xác70%
-
- 6Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị0
-
- 0Cứu thua1
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn0
-
- 26Ném biên17
-
- 20Cản phá thành công21
-
- 9Thử thách3
-
- 31Long pass19
-
- 113Pha tấn công79
-
- 83Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Argentina 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Tigre | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 5 | 9 | 21 | B T T T T T |
2 | Argentinos Juniors | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 4 | 7 | 21 | T H T H T T |
3 | Independiente | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T H T H T |
4 | Boca Juniors | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 20 | B T T T T T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | H T H T T B |
6 | CA Huracan | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T H T T T T |
7 | River Plate | 9 | 5 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 18 | T H T T B T |
8 | Rosario Central | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T H T T B |
9 | Defensa Y Justicia | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 17 | H T H B T T |
10 | San Lorenzo | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T T B T B |
11 | Central Cordoba SDE | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T H T B H B |
12 | Barracas Central | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | T H H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H H B H H |
14 | Independiente Rivadavia | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 10 | T H B B H H |
15 | CA Platense | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | T B H H B H |
16 | Lanus | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | T H B H H H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | B H T H T H |
18 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 10 | B T H T T B |
19 | Racing Club | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 9 | B T B B B B |
20 | Belgrano | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 16 | -9 | 9 | H T B T B H |
21 | Banfield | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 8 | H B B B H B |
22 | Instituto AC Cordoba | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B B H |
23 | Atletico Tucuman | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B T H B B B |
24 | Sarmiento Junin | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B T B H H |
25 | Newells Old Boys | 9 | 2 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | B B B B T H |
26 | San Martin San Juan | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B B T B |
27 | Talleres Cordoba | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | -3 | 5 | B B T H H B |
28 | Club Atlético Unión | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B B H B T |
29 | Velez Sarsfield | 9 | 1 | 2 | 6 | 1 | 13 | -12 | 5 | H B B H B T |
30 | Aldosivi Mar del Plata | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs Relegation