CA Huracan: tin tức, thông tin website facebook

CLB CA Huracan: Thông tin mới nhất

Tên chính thức CA Huracan
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1908
Bóng đá quốc gia nào? Argentina
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Argentina
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Visiting address Av. Amancio Alcorta 2570 Ciu BA, Parque Patricios - Buenos Aires Argentina
Sân vận động Thomas Duke Stadium
Sức chứa sân vận động 48,314 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Diego Hernan Martinez
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.clubahuracan.com.ar/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả CA Huracan mới nhất

Lịch thi đấu CA Huracan sắp tới

BXH VĐQG Argentina mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Velez Sarsfield 26 13 9 4 36 16 20 48 T H H H T B
2 Talleres Cordoba 26 13 9 4 33 24 9 48 B T T T T T
3 CA Huracan 26 12 10 4 28 16 12 46 T T B H B T
4 River Plate 26 11 10 5 38 20 18 43 T T B T H T
5 Racing Club 26 13 4 9 41 30 11 43 T T T T B B
6 Boca Juniors 26 11 8 7 30 23 7 41 T T T H T T
7 Independiente 26 9 12 5 25 17 8 39 T B T B T T
8 Club Atlético Unión 26 11 6 9 27 26 1 39 B T B B B T
9 Atletico Tucuman 26 10 7 9 26 27 -1 37 T B T B H B
10 Independiente Rivadavia 26 10 7 9 23 25 -2 37 H B T T T T
11 Instituto AC Cordoba 26 10 6 10 31 28 3 36 B B T H T B
12 CA Platense 26 9 9 8 19 18 1 36 H H T B T B
13 Estudiantes La Plata 26 8 11 7 34 32 2 35 H H H B T H
14 Belgrano 26 8 11 7 32 30 2 35 H T H B T H
15 Lanus 26 8 11 7 25 28 -3 35 T H H H T T
16 Deportivo Riestra 26 8 10 8 26 27 -1 34 H H H H B H
17 Godoy Cruz Antonio Tomba 26 7 11 8 28 27 1 32 B B B H B T
18 Gimnasia La Plata 26 8 8 10 21 22 -1 32 H T B T B B
19 Club Atletico Tigre 26 7 10 9 26 30 -4 31 B B T H H B
20 Central Cordoba SDE 26 8 7 11 29 34 -5 31 H H T B B T
21 Defensa Y Justicia 26 7 10 9 27 33 -6 31 T T H H T H
22 Rosario Central 26 7 8 11 25 29 -4 29 H B H T B B
23 San Lorenzo 26 7 8 11 20 25 -5 29 H T B B H B
24 Argentinos Juniors 26 8 5 13 20 26 -6 29 B T B B B T
25 Sarmiento Junin 26 5 10 11 17 27 -10 25 B B B T B H
26 Newells Old Boys 26 6 7 13 19 34 -15 25 B B B T H B
27 Banfield 26 5 8 13 21 35 -14 23 H B B H B B
28 Barracas Central 26 4 10 12 12 30 -18 22 B B H T H H