Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs St.Polten, 01h00 ngày 04/5

Hạng 2 Áo 2024-2025: Sturm Graz (Youth) vs St.Polten

  • Giải đấu: Hạng 2 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs St.Polten trước đây

  • 02/11/2024
    St.Polten
    0 - 2
    Sturm Graz (Youth)
    0 - 1
    W
  • 02/12/2023
    St.Polten
    3 - 1
    Sturm Graz (Youth)
    3 - 0
    L
  • 30/07/2023
    Sturm Graz (Youth)
    1 - 4
    St.Polten
    0 - 1
    L
  • 26/02/2023
    Sturm Graz (Youth)
    0 - 2
    St.Polten
    0 - 0
    L
  • 12/08/2022
    St.Polten
    2 - 5
    Sturm Graz (Youth)
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz (Youth) vs St.Polten

- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs St.Polten: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs St.Polten: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Áo 5 2 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs St.Polten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Sturm Graz (Youth) (sân nhà) 2 0 0 2
Sturm Graz (Youth) (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz (Youth)St.Polten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 27 18 4 5 52 20 32 58 H T T H B T
2 Trenkwalder Admira Wacker 27 17 5 5 46 27 19 56 T T H B B B
3 First Wien 1894 26 15 2 9 47 38 9 47 T B T T T B
4 Kapfenberg 26 14 3 9 42 41 1 45 T T B T T T
5 St.Polten 26 12 7 7 44 28 16 43 H T B B T T
6 Sturm Graz (Youth) 26 10 8 8 42 35 7 38 B B H B T T
7 FC Liefering 25 11 4 10 36 35 1 37 T T T T B B
8 Rapid Vienna (Youth) 27 11 4 12 45 47 -2 37 T B B B B T
9 SC Bregenz 26 10 5 11 44 45 -1 35 B B B B B B
10 Floridsdorfer AC 27 9 7 11 28 33 -5 34 B H T T T T
11 SKU Amstetten 27 9 6 12 38 37 1 33 H H B T B B
12 Austria Lustenau 27 7 12 8 21 24 -3 33 T B B H T T
13 ASK Voitsberg 27 9 4 14 30 37 -7 31 B H T H B T
14 SV Stripfing Weiden 26 5 10 11 30 37 -7 25 T T T H H B
15 SV Horn 27 6 5 16 33 58 -25 23 B H T T B T
16 Lafnitz 27 3 6 18 36 72 -36 15 B H B B T B

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: