Phong độ St.Polten gần đây, KQ St.Polten mới nhất

Phong độ St.Polten gần đây

  • 25/05/2025
    Lafnitz
    St.Polten
    0 - 2
    D
  • 16/05/2025
    St.Polten
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 0
    W
  • 09/05/2025
    St.Polten
    SC Bregenz
    2 - 0
    W
  • 04/05/2025
    Sturm Graz (Youth)
    St.Polten
    1 - 3
    W
  • 25/04/2025
    St.Polten
    SV Horn
    4 - 0
    W
  • 21/04/2025
    FC Liefering
    St.Polten
    1 - 1
    W
  • 18/04/2025
    1 St.Polten
    SV Ried
    0 - 1
    L
  • 11/04/2025
    SV Stripfing Weiden
    St.Polten
    0 - 0
    L
  • 06/04/2025
    St.Polten
    ASK Voitsberg
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Trenkwalder Admira Wacker
    St.Polten
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ St.Polten gần đây, KQ St.Polten mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ St.Polten gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Áo 10 6 2 2

Phong độ St.Polten gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả St.Polten mới nhất ở giải Hạng 2 Áo

  • 25/05/2025
    Lafnitz
    St.Polten
    0 - 2
    D
  • 16/05/2025
    St.Polten
    Rapid Vienna (Youth)
    0 - 0
    W
  • 09/05/2025
    St.Polten
    SC Bregenz
    2 - 0
    W
  • 04/05/2025
    Sturm Graz (Youth)
    St.Polten
    1 - 3
    W
  • 25/04/2025
    St.Polten
    SV Horn
    4 - 0
    W
  • 21/04/2025
    FC Liefering
    St.Polten
    1 - 1
    W
  • 18/04/2025
    1 St.Polten
    SV Ried
    0 - 1
    L
  • 11/04/2025
    SV Stripfing Weiden
    St.Polten
    0 - 0
    L
  • 06/04/2025
    St.Polten
    ASK Voitsberg
    1 - 0
    W
  • 29/03/2025
    Trenkwalder Admira Wacker
    St.Polten
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập St.Polten gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
St.Polten (sân nhà) 8 6 0 0
St.Polten (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận St.Polten thắng
Bại: là số trận St.Polten thua

BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 30 20 5 5 59 23 36 65 H B T T T H
2 Trenkwalder Admira Wacker 30 18 5 7 48 31 17 59 B B B T B B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 30 15 8 7 56 34 22 53 T T T T T H
5 First Wien 1894 30 15 4 11 49 44 5 49 T B B H B H
6 FC Liefering 29 13 4 12 43 41 2 43 B B B T T B
7 SKU Amstetten 30 12 6 12 49 40 9 42 T B B T T T
8 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
9 Austria Lustenau 30 8 13 9 24 26 -2 37 H T T H B T
10 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
11 Rapid Vienna (Youth) 30 11 4 15 49 57 -8 37 B B T B B B
12 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
13 SV Stripfing Weiden 30 8 10 12 39 43 -4 34 H B T B T T
14 ASK Voitsberg 30 9 5 16 30 41 -11 32 H B T B H B
15 SV Horn 30 8 6 16 40 61 -21 30 T B T H T T
16 Lafnitz 30 3 7 20 40 81 -41 16 B T B B B H

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: