Đối đầu SV Horn vs FC Liefering, 19h30 ngày 05/4
Kết quả SV Horn vs FC Liefering Đối đầu SV Horn vs FC Liefering Phong độ SV Horn gần đây Phong độ FC Liefering gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Horn vs FC Liefering
- Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Horn vs FC Liefering trước đây
- 22/09/2024FC Liefering0 - 1SV Horn0 - 0W
- 24/02/2024FC Liefering2 - 1SV Horn0 - 0L
- 22/08/2023SV Horn2 - 1FC Liefering1 - 1W
- 11/03/2023FC Liefering3 - 1SV Horn1 - 0L
- 02/09/2022SV Horn3 - 1FC Liefering1 - 0W
- 22/05/2022FC Liefering4 - 1SV Horn3 - 0L
- 20/11/2021SV Horn2 - 3FC Liefering1 - 0L
- 07/03/2021FC Liefering6 - 2SV Horn4 - 1L
- 20/09/2020SV Horn2 - 4FC Liefering1 - 2L
- 05/06/2020SV Horn1 - 1FC Liefering1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SV Horn vs FC Liefering
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs FC Liefering: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs FC Liefering: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs FC Liefering: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Horn (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
SV Horn (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Horn và FC Liefering trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 21 | 15 | 4 | 2 | 37 | 16 | 21 | 49 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 22 | 15 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 48 | T T B T T H |
3 | First Wien 1894 | 22 | 12 | 2 | 8 | 40 | 32 | 8 | 38 | B T B H T B |
4 | Kapfenberg | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 36 | -1 | 36 | H H B T T T |
5 | SC Bregenz | 21 | 10 | 5 | 6 | 39 | 32 | 7 | 35 | T B B T T B |
6 | St.Polten | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 34 | T T H T H H |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 34 | 5 | 34 | B T B B H T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 28 | 5 | 31 | T H T T B B |
9 | FC Liefering | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 31 | B T T B T T |
10 | SKU Amstetten | 22 | 8 | 5 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B H B B H H |
11 | Austria Lustenau | 22 | 5 | 11 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B B T H B T |
12 | ASK Voitsberg | 21 | 7 | 2 | 12 | 23 | 28 | -5 | 23 | T T B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H B T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 31 | -7 | 20 | T B H H T T |
15 | SV Horn | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 50 | -28 | 13 | B T B H B B |
16 | Lafnitz | 22 | 2 | 5 | 15 | 28 | 60 | -32 | 11 | B H H B B B |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: