Kết quả Portsmouth vs Leeds United, 19h00 ngày 09/03

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Portsmouth vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 43'
    Regan Poole
    0-0
  • 54'
    Terry Devlin  
    Adil Aouchiche  
    0-0
  • 61'
    Colby Bishop (Assist:Connor Ogilvie) goal 
    1-0
  • 68'
    1-0
     Joe Rothwell
     Ao Tanaka
  • 68'
    1-0
     Largie Ramazani
     Manor Solomon
  • 68'
    1-0
     Mateo Joseph
     Brenden Aaronson
  • 75'
    Cohen Bramall  
    Matt Ritchie  
    1-0
  • Portsmouth vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Portsmouth4-2-3-1
    13
    Nicolas Schmid
    3
    Connor Ogilvie
    7
    Marlon Pack
    5
    Regan Poole
    22
    Zak Swanson
    8
    Freddie Potts
    21
    Andre Dozzell
    23
    Josh Murphy
    17
    Adil Aouchiche
    30
    Matt Ritchie
    9
    Colby Bishop
    10
    Joel Piroe
    7
    Daniel James
    11
    Brenden Aaronson
    14
    Manor Solomon
    22
    Ao Tanaka
    44
    Ilia Gruev
    2
    Jayden Bogle
    6
    Joe Rodon
    5
    Pascal Struijk
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Terry Devlin
    10Kusini Yengi
    20Thomas Waddingham
    4Ryley Towler
    14Kaide Gordon
    45Isaac Hayden
    18Cohen Bramall
    31Jordan Gideon Archer
    11Mark OMahony
    Largie Ramazani 17
    Mateo Joseph 19
    Joe Rothwell 8
    Josua Guilavogui 23
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Isaac Schmidt 33
    Karl Darlow 26
    Sam Byram 25
    James Debayo 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Mousinho
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Portsmouth vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Portsmouth
    Leeds United
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 281
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    8
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    49
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 35 22 10 3 72 22 50 76 T T T T T H
2 Sheffield United 36 24 6 6 51 27 24 76 T T T B T T
3 Burnley 36 20 14 2 49 10 39 74 T T H T T T
4 Sunderland A.F.C 36 19 11 6 54 33 21 68 H T B B T T
5 Coventry City 36 16 8 12 52 46 6 56 B T T T T T
6 West Bromwich(WBA) 36 13 16 7 46 32 14 55 T B H T H T
7 Bristol City 36 13 14 9 46 39 7 53 B T H T T H
8 Blackburn Rovers 36 15 7 14 41 37 4 52 B T T B H B
9 Middlesbrough 36 14 8 14 55 47 8 50 B B B T T B
10 Norwich City 36 12 13 11 57 49 8 49 H B H T H H
11 Watford 36 14 7 15 46 50 -4 49 H B T T H B
12 Millwall 36 12 12 12 36 37 -1 48 B H H T B T
13 Sheffield Wednesday 36 13 9 14 50 56 -6 48 B T B B B T
14 Queens Park Rangers (QPR) 36 11 11 14 41 46 -5 44 T B T B B B
15 Swansea City 36 12 8 16 38 46 -8 44 T B B T H T
16 Preston North End 36 9 16 11 36 42 -6 43 T H H B H B
17 Portsmouth 35 10 9 16 43 57 -14 39 H B T T T B
18 Oxford United 36 9 12 15 37 53 -16 39 B H B B B H
19 Hull City 36 9 10 17 36 45 -9 37 B H T B T H
20 Stoke City 36 8 12 16 36 50 -14 36 B T B B H B
21 Cardiff City 36 8 12 16 39 59 -20 36 B H H T B B
22 Derby County 36 8 8 20 35 49 -14 32 H H B B B T
23 Luton Town 36 8 7 21 32 59 -27 31 B B H B T B
24 Plymouth Argyle 36 6 12 18 36 73 -37 30 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation