Kết quả Portsmouth vs Leeds United, 19h00 ngày 09/03
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202519:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
1.11O 1.5
1.14U 1.5
0.731
1.43X
3.452
11.00Hiệp 1+0
2.17-0
0.36O 0.5
5.55U 0.5
0.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Leeds United
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Portsmouth vs Leeds United: Diễn biến chính
- 43'Regan Poole0-0
- 54'Terry Devlin
Adil Aouchiche0-0 - 61'Colby Bishop (Assist:Connor Ogilvie)1-0
- 68'1-0Joe Rothwell
Ao Tanaka - 68'1-0Largie Ramazani
Manor Solomon - 68'1-0Mateo Joseph
Brenden Aaronson - 75'Cohen Bramall
Matt Ritchie1-0
-
Portsmouth vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
- Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie7Marlon Pack5Regan Poole22Zak Swanson8Freddie Potts21Andre Dozzell23Josh Murphy17Adil Aouchiche30Matt Ritchie9Colby Bishop10Joel Piroe7Daniel James11Brenden Aaronson14Manor Solomon22Ao Tanaka44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
- 24Terry Devlin10Kusini Yengi20Thomas Waddingham4Ryley Towler14Kaide Gordon45Isaac Hayden18Cohen Bramall31Jordan Gideon Archer11Mark OMahonyLargie Ramazani 17Mateo Joseph 19Joe Rothwell 8Josua Guilavogui 23Degnand Wilfried Gnonto 29Isaac Schmidt 33Karl Darlow 26Sam Byram 25James Debayo 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- John MousinhoDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Leeds United: Số liệu thống kê
- PortsmouthLeeds United
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài5
-
- 6Sút Phạt4
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 281Số đường chuyền354
-
- 75%Chuyền chính xác79%
-
- 4Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị1
-
- 53Đánh đầu27
-
- 22Đánh đầu thành công18
-
- 3Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công5
-
- 7Đánh chặn4
-
- 18Ném biên16
-
- 12Cản phá thành công5
-
- 9Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass8
-
- 105Pha tấn công49
-
- 74Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh