Kết quả Coventry City vs Stoke City, 19h30 ngày 08/03
Kết quả Coventry City vs Stoke City Đối đầu Coventry City vs Stoke City Phong độ Coventry City gần đây Phong độ Stoke City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.96O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.57X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Stoke City
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Coventry City vs Stoke City: Diễn biến chính
- 19'0-0Jordan Thompson
Ben Pearson - 22'Victor Torp (Assist:Milan van Ewijk)1-0
- 31'Victor Torp (Assist:Tatsuhiro Sakamoto)2-0
- 46'2-0Million Manhoef
Louie Koumas - 46'2-0Sam Gallagher
Andy Moran - 59'Brandon Thomas-Asante
Ephron Mason-Clarke2-0 - 65'2-1
Sam Gallagher (Assist:Wouter Burger)
- 66'Haji Wright
Ellis Simms2-1 - 77'2-1Ashley Phillips
- 80'Ben Sheaf
Josh Eccles2-1 - 80'Jamie Allen
Victor Torp2-1 - 80'Joel Latibeaudiere
Milan van Ewijk2-1 - 81'2-1Nathan Lowe
Ali Al-Hamadi - 86'2-2
Sam Gallagher (Assist:Million Manhoef)
- 90'2-2Junior Tchamadeu
- 90'Bobby Thomas3-2
- 90'3-2Wouter Burger
- 90'Matt Grimes3-2
-
Coventry City vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
- Coventry City4-3-31Oliver Dovin3Jay Dasilva15Liam Kitching4Bobby Thomas27Milan van Ewijk28Josh Eccles6Matt Grimes29Victor Torp10Ephron Mason-Clarke9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto9Ali Al-Hamadi11Louie Koumas24Andy Moran10Bae Jun Ho4Ben Pearson6Wouter Burger22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips16Ben Wilmot3Enda Stevens1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
- 22Joel Latibeaudiere11Haji Wright8Jamie Allen14Ben Sheaf23Brandon Thomas-Asante40Bradley Collins21Jake Bidwell12Jamie Paterson2Luis BinksMillion Manhoef 42Sam Gallagher 20Jordan Thompson 15Nathan Lowe 35Eric Bocat 17Tatsuki Seko 12Jack Bonham 13Lewis Baker 8Michael Rose 5
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark RobinsAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Stoke City: Số liệu thống kê
- Coventry CityStoke City
- 7Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 7Cản sút3
-
- 8Sút Phạt8
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 443Số đường chuyền327
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 8Phạm lỗi8
-
- 5Việt vị5
-
- 37Đánh đầu27
-
- 19Đánh đầu thành công13
-
- 2Cứu thua0
-
- 17Rê bóng thành công6
-
- 5Đánh chặn7
-
- 14Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 18Cản phá thành công8
-
- 8Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 20Long pass20
-
- 88Pha tấn công80
-
- 33Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh