Kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 08/03

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    Nathanael Ogbeta(OW)
  • 24'
    0-1
    Josh Windass
  • 29'
    0-1
    Max Josef Lowe
  • 31'
    0-1
    James Beadle
  • 32'
    0-1
    Barry Bannan
  • 38'
    Julio Pleguezuelo
    0-1
  • 41'
    0-2
    goal Callum Paterson (Assist:Svante Ingelsson)
  • 46'
    Tymoteusz Puchacz  
    Nathanael Ogbeta  
    0-2
  • 46'
    Ryan Hardie  
    Callum Wright  
    0-2
  • 46'
    Gudlaugur Victor Palsson  
    Julio Pleguezuelo  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Pol Valentin
     Svante Ingelsson
  • 51'
    Nikola Katic
    0-2
  • 61'
    Michael Obafemi  
    Mustapha Bundu  
    0-2
  • 63'
    0-2
     Michael Smith
     Callum Paterson
  • 66'
    0-2
     Nathaniel Chalobah
     Barry Bannan
  • 68'
    0-3
    goal Djeidi Gassama (Assist:Josh Windass)
  • 70'
    0-3
     Olaf Kobacki
     Josh Windass
  • 70'
    0-3
     Liam Palmer
     Dominic Iorfa
  • 70'
    Joe Edwards  
    Matthew Sorinola  
    0-3
  • 75'
    Darko Gyabi
    0-3
  • 79'
    0-3
    Olaf Kobacki
  • Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Plymouth Argyle3-4-2-1
    21
    Conor Hazard
    5
    Julio Pleguezuelo
    25
    Nikola Katic
    40
    Maksym Talovierov
    3
    Nathanael Ogbeta
    18
    Darko Gyabi
    19
    Malachi Boateng
    29
    Matthew Sorinola
    2
    Bali Mumba
    11
    Callum Wright
    15
    Mustapha Bundu
    13
    Callum Paterson
    41
    Djeidi Gassama
    11
    Josh Windass
    8
    Svante Ingelsson
    44
    Shea Charles
    10
    Barry Bannan
    6
    Dominic Iorfa
    20
    Michael Ihiekwe
    3
    Max Josef Lowe
    28
    Ryo Hatsuse
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Gudlaugur Victor Palsson
    14Michael Obafemi
    17Tymoteusz Puchacz
    8Joe Edwards
    9Ryan Hardie
    6Kornel Szucs
    28Rami Hajal
    31Daniel Grimshaw
    4Jordan Houghton
    Olaf Kobacki 19
    Pol Valentin 14
    Nathaniel Chalobah 4
    Michael Smith 24
    Liam Palmer 2
    Ibrahim Cissoko 16
    Jamal Lowe 9
    Marvin Johnson 18
    Pierce Charles 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steven Schumacher
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Plymouth Argyle
    Sheffield Wednesday
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    32
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 35 22 10 3 72 22 50 76 T T T T T H
2 Sheffield United 36 24 6 6 51 27 24 76 T T T B T T
3 Burnley 36 20 14 2 49 10 39 74 T T H T T T
4 Sunderland A.F.C 36 19 11 6 54 33 21 68 H T B B T T
5 Coventry City 36 16 8 12 52 46 6 56 B T T T T T
6 West Bromwich(WBA) 36 13 16 7 46 32 14 55 T B H T H T
7 Bristol City 36 13 14 9 46 39 7 53 B T H T T H
8 Blackburn Rovers 36 15 7 14 41 37 4 52 B T T B H B
9 Middlesbrough 36 14 8 14 55 47 8 50 B B B T T B
10 Norwich City 36 12 13 11 57 49 8 49 H B H T H H
11 Watford 36 14 7 15 46 50 -4 49 H B T T H B
12 Millwall 36 12 12 12 36 37 -1 48 B H H T B T
13 Sheffield Wednesday 36 13 9 14 50 56 -6 48 B T B B B T
14 Queens Park Rangers (QPR) 36 11 11 14 41 46 -5 44 T B T B B B
15 Swansea City 36 12 8 16 38 46 -8 44 T B B T H T
16 Preston North End 36 9 16 11 36 42 -6 43 T H H B H B
17 Portsmouth 35 10 9 16 43 57 -14 39 H B T T T B
18 Oxford United 36 9 12 15 37 53 -16 39 B H B B B H
19 Hull City 36 9 10 17 36 45 -9 37 B H T B T H
20 Stoke City 36 8 12 16 36 50 -14 36 B T B B H B
21 Cardiff City 36 8 12 16 39 59 -20 36 B H H T B B
22 Derby County 36 8 8 20 35 49 -14 32 H H B B B T
23 Luton Town 36 8 7 21 32 59 -27 31 B B H B T B
24 Plymouth Argyle 36 6 12 18 36 73 -37 30 T B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation