Kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday Đối đầu Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday Phong độ Plymouth Argyle gần đây Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
1.05O 2.5
1.03U 2.5
0.831
3.60X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
- 15'0-1Nathanael Ogbeta(OW)
- 24'0-1Josh Windass
- 29'0-1Max Josef Lowe
- 31'0-1James Beadle
- 32'0-1Barry Bannan
- 38'Julio Pleguezuelo0-1
- 41'0-2
Callum Paterson (Assist:Svante Ingelsson)
- 46'Tymoteusz Puchacz
Nathanael Ogbeta0-2 - 46'Ryan Hardie
Callum Wright0-2 - 46'Gudlaugur Victor Palsson
Julio Pleguezuelo0-2 - 46'0-2Pol Valentin
Svante Ingelsson - 51'Nikola Katic0-2
- 61'Michael Obafemi
Mustapha Bundu0-2 - 63'0-2Michael Smith
Callum Paterson - 66'0-2Nathaniel Chalobah
Barry Bannan - 68'0-3
Djeidi Gassama (Assist:Josh Windass)
- 70'0-3Olaf Kobacki
Josh Windass - 70'0-3Liam Palmer
Dominic Iorfa - 70'Joe Edwards
Matthew Sorinola0-3 - 75'Darko Gyabi0-3
- 79'0-3Olaf Kobacki
-
Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
- Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard5Julio Pleguezuelo25Nikola Katic40Maksym Talovierov3Nathanael Ogbeta18Darko Gyabi19Malachi Boateng29Matthew Sorinola2Bali Mumba11Callum Wright15Mustapha Bundu13Callum Paterson41Djeidi Gassama11Josh Windass8Svante Ingelsson44Shea Charles10Barry Bannan6Dominic Iorfa20Michael Ihiekwe3Max Josef Lowe28Ryo Hatsuse1James Beadle
- Đội hình dự bị
- 44Gudlaugur Victor Palsson14Michael Obafemi17Tymoteusz Puchacz8Joe Edwards9Ryan Hardie6Kornel Szucs28Rami Hajal31Daniel Grimshaw4Jordan HoughtonOlaf Kobacki 19Pol Valentin 14Nathaniel Chalobah 4Michael Smith 24Liam Palmer 2Ibrahim Cissoko 16Jamal Lowe 9Marvin Johnson 18Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steven SchumacherFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
- Plymouth ArgyleSheffield Wednesday
- 2Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 4Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 14Sút Phạt16
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 381Số đường chuyền394
-
- 73%Chuyền chính xác72%
-
- 16Phạm lỗi14
-
- 4Việt vị1
-
- 56Đánh đầu44
-
- 24Đánh đầu thành công26
-
- 1Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công15
-
- 2Đánh chặn7
-
- 24Ném biên22
-
- 20Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách7
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 22Long pass32
-
- 98Pha tấn công95
-
- 29Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh