Kết quả West Brom vs Queens Park Rangers (QPR), 22h00 ngày 08/03
Kết quả West Brom vs Queens Park Rangers (QPR) Đối đầu West Brom vs Queens Park Rangers (QPR) Phong độ West Brom gần đây Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.5
1.05U 2.5
0.671
1.75X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
West Brom vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
- 33'Jayson Molumby0-0
- 39'0-0Steve Cook
- 40'Adam Armstrong1-0
- 45'Darnell Furlong1-0
- 46'Mason Holgate
Tom Fellows1-0 - 46'1-0Liam Morrison
Paul Smyth - 46'1-0Alfie Lloyd
Steve Cook - 51'Mason Holgate1-0
- 60'Kyle Bartley1-0
- 63'Karlan Ahearne-Grant
Michael Johnston1-0 - 66'1-0Liam Morrison
- 69'1-0Karamoko Dembele
Kieran Morgan - 70'1-0Jack Colback
- 78'Daryl Dike
Adam Armstrong1-0 - 83'1-0Alfie Lloyd
- 89'1-0Harrison Ashby
Min-Hyuk Yang - 89'1-0Lucas Qvistorff Andersen
Kenneth Paal - 90'Ousmane Diakite
Isaac Price1-0 - 90'Joe Wildsmith1-0
-
West Bromwich(WBA) vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
- West Bromwich(WBA)4-2-3-123Joe Wildsmith4Callum Styles14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley2Darnell Furlong27Alex Mowatt8Jayson Molumby22Michael Johnston21Isaac Price31Tom Fellows32Adam Armstrong11Paul Smyth47Min-Hyuk Yang10Ilias Chair14Koki Saito21Kieran Morgan4Jack Colback3Jimmy Dunne5Steve Cook17Ronnie Edwards22Kenneth Paal1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
- 17Ousmane Diakite12Daryl Dike18Karlan Ahearne-Grant3Mason Holgate20Joshua Griffiths10John Swift11Grady Diangana19Will Lankshear26Tammer BanyLucas Qvistorff Andersen 25Alfie Lloyd 28Karamoko Dembele 7Harrison Ashby 20Liam Morrison 16Daniel Bennie 27Nicolas Madsen 24Joe Walsh 13Morgan Fox 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
- West BromQueens Park Rangers (QPR)
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 2Tổng cú sút10
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 0Cản sút4
-
- 14Sút Phạt13
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 313Số đường chuyền486
-
- 76%Chuyền chính xác84%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Việt vị0
-
- 29Đánh đầu19
-
- 17Đánh đầu thành công7
-
- 1Cứu thua0
-
- 17Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn5
-
- 20Ném biên24
-
- 17Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách5
-
- 26Long pass16
-
- 75Pha tấn công103
-
- 27Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh