Kết quả Watford vs Millwall, 19h30 ngày 08/03
Kết quả Watford vs Millwall Đối đầu Watford vs Millwall Phong độ Watford gần đây Phong độ Millwall gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.86O 2
0.93U 2
0.931
2.31X
3.152
3.05Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Millwall
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Watford vs Millwall: Diễn biến chính
- 30'Matthew Pollock1-0
- 50'1-0Luke James Cundle
- 56'Vakoun Issouf Bayo
Mamadou Doumbia1-0 - 59'1-1
Casper De Norre (Assist:Aidomo Emakhu)
- 70'Ryan Andrews
Jeremy Ngakia1-1 - 71'Caleb Wiley
Yasser Larouci1-1 - 71'Rocco Vata
Edo Kayembe1-1 - 75'1-1Raees Bangura-Williams
Casper De Norre - 75'1-1Aaron Anthony Connolly
Luke James Cundle - 76'1-1Femi Azeez
Aidomo Emakhu - 81'1-2
Josh Coburn (Assist:Tristan Crama)
- 84'1-2Mihailo Ivanovic
Josh Coburn - 85'Thomas Ince
Moussa Sissoko1-2 - 85'1-2George Saville
Billy Mitchell
-
Watford vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
- Watford4-2-3-133Egil Selvik37Yasser Larouci6Matthew Pollock25James Abankwah2Jeremy Ngakia10Imran Louza24Ayotomiwa Dele Bashiru8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe17Moussa Sissoko20Mamadou Doumbia21Josh Coburn39George Honeyman25Luke James Cundle22Aidomo Emakhu24Casper De Norre8Billy Mitchell52Tristan Crama6Japhet Tanganga5Jake Cooper15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
- 11Rocco Vata26Caleb Wiley45Ryan Andrews7Thomas Ince19Vakoun Issouf Bayo3Francisco Sierralta21Angelo Obinze Ogbonna52Leo Leo Ramirez-Espain23Jonathan BondAaron Anthony Connolly 9Mihailo Ivanovic 26Femi Azeez 11George Saville 23Raees Bangura-Williams 31Wes Harding 45Ryan Wintle 14Zak Sturge 58George Evans 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Valerien IsmaelGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Millwall: Số liệu thống kê
- WatfordMillwall
- 11Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút3
-
- 7Sút Phạt7
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 474Số đường chuyền311
-
- 81%Chuyền chính xác70%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị2
-
- 36Đánh đầu32
-
- 18Đánh đầu thành công16
-
- 2Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công20
-
- 14Đánh chặn4
-
- 30Ném biên22
-
- 8Cản phá thành công20
-
- 6Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 27Long pass19
-
- 97Pha tấn công75
-
- 49Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 35 | 22 | 10 | 3 | 72 | 22 | 50 | 76 | T T T T T H |
2 | Sheffield United | 36 | 24 | 6 | 6 | 51 | 27 | 24 | 76 | T T T B T T |
3 | Burnley | 36 | 20 | 14 | 2 | 49 | 10 | 39 | 74 | T T H T T T |
4 | Sunderland A.F.C | 36 | 19 | 11 | 6 | 54 | 33 | 21 | 68 | H T B B T T |
5 | Coventry City | 36 | 16 | 8 | 12 | 52 | 46 | 6 | 56 | B T T T T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 36 | 13 | 16 | 7 | 46 | 32 | 14 | 55 | T B H T H T |
7 | Bristol City | 36 | 13 | 14 | 9 | 46 | 39 | 7 | 53 | B T H T T H |
8 | Blackburn Rovers | 36 | 15 | 7 | 14 | 41 | 37 | 4 | 52 | B T T B H B |
9 | Middlesbrough | 36 | 14 | 8 | 14 | 55 | 47 | 8 | 50 | B B B T T B |
10 | Norwich City | 36 | 12 | 13 | 11 | 57 | 49 | 8 | 49 | H B H T H H |
11 | Watford | 36 | 14 | 7 | 15 | 46 | 50 | -4 | 49 | H B T T H B |
12 | Millwall | 36 | 12 | 12 | 12 | 36 | 37 | -1 | 48 | B H H T B T |
13 | Sheffield Wednesday | 36 | 13 | 9 | 14 | 50 | 56 | -6 | 48 | B T B B B T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 11 | 11 | 14 | 41 | 46 | -5 | 44 | T B T B B B |
15 | Swansea City | 36 | 12 | 8 | 16 | 38 | 46 | -8 | 44 | T B B T H T |
16 | Preston North End | 36 | 9 | 16 | 11 | 36 | 42 | -6 | 43 | T H H B H B |
17 | Portsmouth | 35 | 10 | 9 | 16 | 43 | 57 | -14 | 39 | H B T T T B |
18 | Oxford United | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 53 | -16 | 39 | B H B B B H |
19 | Hull City | 36 | 9 | 10 | 17 | 36 | 45 | -9 | 37 | B H T B T H |
20 | Stoke City | 36 | 8 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 36 | B T B B H B |
21 | Cardiff City | 36 | 8 | 12 | 16 | 39 | 59 | -20 | 36 | B H H T B B |
22 | Derby County | 36 | 8 | 8 | 20 | 35 | 49 | -14 | 32 | H H B B B T |
23 | Luton Town | 36 | 8 | 7 | 21 | 32 | 59 | -27 | 31 | B B H B T B |
24 | Plymouth Argyle | 36 | 6 | 12 | 18 | 36 | 73 | -37 | 30 | T B H H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh