Kết quả Chelsea vs Leicester City, 21h00 ngày 09/03
Kết quả Chelsea vs Leicester City Soi kèo phạt góc Chelsea vs Leicester City, 21h ngày 09/03 Đối đầu Chelsea vs Leicester City Lịch phát sóng Chelsea vs Leicester City Phong độ Chelsea gần đây Phong độ Leicester City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
1.04O 3.5
0.94U 3.5
0.921
1.25X
6.802
10.50Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
1.06O 1.5
1.06U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Leicester City
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Chelsea vs Leicester City: Diễn biến chính
- 22'Cole Jermaine Palmer0-0
- 60'Marc Cucurella (Assist:Enzo Fernandez)1-0
- 66'1-0Harry Winks
Boubakary Soumare - 73'Tyrique George
Cole Jermaine Palmer1-0 - 73'Trevoh Thomas Chalobah
Wesley Fofana1-0 - 73'1-0Facundo Buonanotte
Bilal El Khannouss - 84'1-0Ricardo Domingos Barbosa Pereira
James Justin - 84'1-0Stephy Mavididi
Patson Daka - 84'1-0Bobby Reid
Victor Bernth Kristansen - 89'Josh Acheampong
Christopher Nkunku1-0 - 90'Josh Acheampong1-0
-
Chelsea vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
- Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill4Oluwatosin Adarabioyo29Wesley Fofana25Moises Caicedo8Enzo Fernandez18Christopher Nkunku20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho7Pedro Neto9Jamie Vardy20Patson Daka11Bilal El Khannouss2James Justin6Wilfred Onyinye Ndidi24Boubakary Soumare16Victor Bernth Kristansen3Wout Faes4Conor Coady33Luke Thomas30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
- 32Tyrique George23Trevoh Thomas Chalobah34Josh Acheampong45Romeo Lavia12Filip Jorgensen39Mathis Amougou5Benoit Badiashile Mukinayi22Kiernan Dewsbury-Hall64Genesis AntwiFacundo Buonanotte 40Bobby Reid 14Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21Harry Winks 8Stephy Mavididi 10Woyo Coulibaly 25Jordan Ayew 18Caleb Okoli 5Jakub Stolarczyk 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Enzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Leicester City: Số liệu thống kê
- ChelseaLeicester City
- Giao bóng trước
-
- 12Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 20Tổng cú sút3
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài0
-
- 8Cản sút0
-
- 13Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 535Số đường chuyền412
-
- 87%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị2
-
- 38Đánh đầu26
-
- 20Đánh đầu thành công12
-
- 3Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công18
-
- 3Thay người5
-
- 11Đánh chặn1
-
- 11Ném biên20
-
- 11Cản phá thành công18
-
- 10Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 22Long pass20
-
- 117Pha tấn công83
-
- 79Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
7 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
8 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
9 | Newcastle United | 27 | 13 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 44 | B T B B T B |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 27 | 9 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 33 | B H B B T T |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh